FirePro W7100 vs Radeon R9 M360

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro W7100 và Radeon R9 M360, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FirePro W7100
2014
8 GB GDDR5, 400 Watt
13.96
+219%

W7100 vượt qua R9 M360 với mức trọn vẹn là 219% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro W7100 và Radeon R9 M360, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất369666
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.83không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaTongaTropo
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 8 2014 (10 năm năm trước)5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro W7100 và Radeon R9 M360: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro W7100 và Radeon R9 M360, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1792512
Số pipeline Computekhông có dữ liệu8
Tần số nhân920 MHz900 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu925 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,000 million1,500 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)400 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture103.029.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.297 TFLOPS0.9472 TFLOPS
ROPs3216
TMUs11232

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro W7100 và Radeon R9 M360 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0PCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Form factorFull Height/Full Lengthkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro W7100 và Radeon R9 M360: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1125 MHz
Băng thông bộ nhớ160 GB/s72 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro W7100 và Radeon R9 M360. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPortNo outputs
Eyefinity-+
StereoOutput3D+-
Số cổng DisplayPort4không có dữ liệu
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)+-
Cổng video thành phần HD+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được FirePro W7100 và Radeon R9 M360 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+
HD3D-+
PowerTune-+
DualGraphics-+
ZeroCore-+
Đồ họa chuyển đổi-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro W7100 và Radeon R9 M360 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)DirectX® 12
Shader Model6.35.1
OpenGL4.64.4
OpenCL2.0Not Listed
Vulkan1.2.131-
Mantle-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro W7100 và Radeon R9 M360 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FirePro W7100 13.96
+219%
R9 M360 4.38

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FirePro W7100 5794
+219%
R9 M360 1818

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro W7100 và Radeon R9 M360 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.96 4.38
Mức độ mới 12 Tháng 8 2014 5 Tháng 5 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB

FirePro W7100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 218.7%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của R9 M360: mới hơn 8 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng FirePro W7100 vì nó vượt trội hơn Radeon R9 M360 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là FirePro W7100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon R9 M360 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro W7100
FirePro W7100
AMD Radeon R9 M360
Radeon R9 M360

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 76 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro W7100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 143 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M360 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro W7100 hoặc Radeon R9 M360, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.