FirePro W600 vs GeForce GT 710

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro W600 và GeForce GT 710, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FirePro W600
2012
2 GB GDDR5, 75 Watt
4.36
+167%

W600 vượt qua GT 710 với mức trọn vẹn là 167% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro W600 và GeForce GT 710, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất685966
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10069
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.520.04
Hiệu quả năng lượng3.995.88
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Kepler 2.0 (2013−2015)
Bộ xử lý đồ họaCape VerdeGK208
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)27 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$599 $34.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

FirePro W600 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1200% so với GT 710.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro W600 và GeForce GT 710: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro W600 và GeForce GT 710, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512192
Tần số nhân750 MHz954 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million915 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt19 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu95 °C
Tốc độ xử lý texture24.0015.26
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.768 TFLOPS0.3663 TFLOPS
ROPs168
TMUs3216

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro W600 và GeForce GT 710 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCI Express 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x8
Chiều dài163 mm145 mm
Chiều caokhông có dữ liệu6.9 cm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro W600 và GeForce GT 710: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1.8 GB/s
Băng thông bộ nhớ64 GB/s14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro W600 và GeForce GT 710. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video6x mini-DisplayPortDual Link DVI-DHDMIVGA
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu3 displays
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được FirePro W600 và GeForce GT 710 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Vision-+
PureVideo-+
PhysX-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro W600 và GeForce GT 710 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.5
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro W600 và GeForce GT 710 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FirePro W600 4.36
+167%
GT 710 1.63

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • GeekBench 5 OpenCL

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FirePro W600 1675
+168%
GT 710 625

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
FirePro W600 6185
+218%
GT 710 1947

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro W600 và GeForce GT 710 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD21−24
+163%
8
−163%
1440p8−9
+167%
3
−167%
4K18−20
+157%
7
−157%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p28.52
−552%
4.37
+552%
1440p74.88
−542%
11.66
+542%
4K33.28
−566%
5.00
+566%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 710 thấp hơn 552% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 710 thấp hơn 542% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 710 thấp hơn 566% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 4−5
+0%
4−5
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Atomic Heart 4−5
+0%
4−5
+0%
Battlefield 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 5
+0%
5
+0%
Fortnite 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 4 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 5 5
+0%
5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+0%
10−11
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%
Atomic Heart 4−5
+0%
4−5
+0%
Battlefield 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+0%
30−35
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 20
+0%
20
+0%
Far Cry 5 4
+0%
4
+0%
Fortnite 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 4 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 9
+0%
9
+0%
Metro Exodus 3
+0%
3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5
+0%
5
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%
Battlefield 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 18
+0%
18
+0%
Far Cry 5 4
+0%
4
+0%
Forza Horizon 4 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 3
+0%
3
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%
Fortnite 5−6
+0%
5−6
+0%
Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 10−11
+0%
10−11
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+0%
10−11
+0%
Valorant 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+0%
3−4
+0%
Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%
Atomic Heart 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 7
+0%
7
+0%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%
Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy FirePro W600 và GT 710 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • FirePro W600 nhanh hơn 163% ở độ phân giải 1080p
  • FirePro W600 nhanh hơn 167% ở độ phân giải 1440p
  • FirePro W600 nhanh hơn 157% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 55 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.36 1.63
Mức độ mới 13 Tháng 6 2012 27 Tháng 3 2014
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 19 Watt

FirePro W600 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 167.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 710: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 294.7%.

Chúng tôi khuyên dùng FirePro W600 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 710 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là FirePro W600 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GT 710 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro W600
FirePro W600
NVIDIA GeForce GT 710
GeForce GT 710

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7
15 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro W600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1
4416 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 710 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro W600 hoặc GeForce GT 710, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.