FirePro W5170M vs Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro W5170M và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

W5170M
2014
2 GB GDDR5
5.70
+26.1%

W5170M vượt qua RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) với mức đáng chú ý là 26% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro W5170M và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất606663
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10036
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu20.74
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Vega (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaTropoVega Raven Ridge
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành25 Tháng 8 2014 (10 năm năm trước)26 Tháng 10 2017 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro W5170M và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro W5170M và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640512
Tần số nhân900 MHz300 MHz
Tần số Boost925 MHz1200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million9,800 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu15 Watt
Tốc độ xử lý texture37.0057.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.184 TFLOPS1.843 TFLOPS
ROPs168
TMUs4032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro W5170M và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)IGP
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro W5170M và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1125 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ72 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro W5170M và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Eyefinity+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được FirePro W5170M và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-

Tương thích API

Danh sách các API được FirePro W5170M và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.2.1311.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro W5170M và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

W5170M 5.70
+26.1%
RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) 4.52

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

W5170M 2191
+26.1%
RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) 1737

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

W5170M 4197
+18%
RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) 3557

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

W5170M 2909
+22.2%
RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) 2381

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

W5170M 19095
+21.1%
RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) 15770

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro W5170M và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD27
+58.8%
17
−58.8%
4K12−14
+9.1%
11
−9.1%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Cyberpunk 2077 12−14
+33.3%
9
−33.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 16−18
+70%
10
−70%
Counter-Strike 2 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Cyberpunk 2077 12−14
+200%
4
−200%
Forza Horizon 4 24−27
+9.1%
22
−9.1%
Forza Horizon 5 12−14
+0%
12
+0%
Metro Exodus 14−16
+7.7%
13
−7.7%
Red Dead Redemption 2 16−18
+6.3%
16
−6.3%
Valorant 18−20
−22.2%
22
+22.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 16−18
+30.8%
12−14
−30.8%
Counter-Strike 2 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Cyberpunk 2077 12−14
+300%
3
−300%
Dota 2 18−20
−15.8%
22
+15.8%
Far Cry 5 27−30
+58.8%
17
−58.8%
Fortnite 30−35
+88.9%
18
−88.9%
Forza Horizon 4 24−27
+50%
16
−50%
Forza Horizon 5 12−14
+50%
8−9
−50%
Grand Theft Auto V 18−20
+46.2%
13
−46.2%
Metro Exodus 14−16
+75%
8
−75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+29.7%
37
−29.7%
Red Dead Redemption 2 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+200%
6
−200%
Valorant 18−20
+50%
12−14
−50%
World of Tanks 90−95
+117%
42
−117%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+183%
6
−183%
Counter-Strike 2 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Cyberpunk 2077 12−14
+300%
3
−300%
Dota 2 18−20
−84.2%
35
+84.2%
Far Cry 5 27−30
+17.4%
21−24
−17.4%
Forza Horizon 4 24−27
+71.4%
14
−71.4%
Forza Horizon 5 12−14
+50%
8−9
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+380%
10
−380%
Valorant 18−20
+20%
15
−20%

1440p
High Preset

Dota 2 6−7
+50%
4−5
−50%
Grand Theft Auto V 6−7
+50%
4−5
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+12.9%
30−35
−12.9%
Red Dead Redemption 2 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
World of Tanks 40−45
+28.1%
30−35
−28.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+50%
6−7
−50%
Counter-Strike 2 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Far Cry 5 12−14
+20%
10−11
−20%
Forza Horizon 4 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Forza Horizon 5 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Metro Exodus 6−7
+200%
2−3
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Valorant 14−16
+15.4%
12−14
−15.4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Dota 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+14.3%
14
−14.3%
Red Dead Redemption 2 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+13.3%
15
−13.3%
Far Cry 5 6−7
+20%
5−6
−20%
Fortnite 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Forza Horizon 4 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Forza Horizon 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Valorant 5−6
+25%
4−5
−25%

Vậy W5170M và RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • W5170M nhanh hơn 59% ở độ phân giải 1080p
  • W5170M nhanh hơn 9% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, W5170M nhanh hơn 380%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) nhanh hơn 84%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • W5170M tốt hơn trong 57các bài kiểm tra (90%)
  • RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) tốt hơn trong 3các bài kiểm tra (5%)
  • Hòa trong 3các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.70 4.52
Mức độ mới 25 Tháng 8 2014 26 Tháng 10 2017
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm

W5170M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 26.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000): mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng FirePro W5170M vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là FirePro W5170M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa FirePro W5170M và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro W5170M
FirePro W5170M
AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000)
Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 89 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro W5170M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 1512 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về FirePro W5170M hoặc Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.