FirePro W4190M vs GeForce RTX 3080

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro W4190M và GeForce RTX 3080, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

W4190M
2015
2 GB GDDR5
2.56

RTX 3080 vượt qua W4190M với mức trọn vẹn là 2100% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro W4190M và GeForce RTX 3080, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất79432
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu46.38
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu14.02
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaOpalGA102
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 11 2015 (9 năm năm trước)1 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro W4190M và GeForce RTX 3080: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro W4190M và GeForce RTX 3080, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3848704
Tần số nhân825 MHz1440 MHz
Tần số Boost900 MHz1710 MHz
Số lượng bóng bán dẫn950 million28,300 million
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu320 Watt
Tốc độ xử lý texture21.60465.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6912 TFLOPS29.77 TFLOPS
ROPs896
TMUs24272
Tensor Coreskhông có dữ liệu272
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu68

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro W4190M và GeForce RTX 3080 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu285 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro W4190M và GeForce RTX 3080: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB10 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit320 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1188 MHz
Băng thông bộ nhớ64 GB/s760.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro W4190M và GeForce RTX 3080. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được FirePro W4190M và GeForce RTX 3080 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro W4190M và GeForce RTX 3080 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA-8.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro W4190M và GeForce RTX 3080 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

W4190M 2.56
RTX 3080 56.31
+2100%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

W4190M 1143
RTX 3080 25180
+2103%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

W4190M 2351
RTX 3080 53713
+2185%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

W4190M 1745
RTX 3080 39257
+2150%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

W4190M 12317
RTX 3080 188064
+1427%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
W4190M 5166
RTX 3080 167014
+3133%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

W4190M 17
RTX 3080 165
+902%

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

W4190M 31
RTX 3080 69
+123%

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

W4190M 20
+51.9%
RTX 3080 13

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

W4190M 18
RTX 3080 121
+558%

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

W4190M 5
RTX 3080 44
+728%

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

W4190M 8
RTX 3080 190
+2400%

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

W4190M 0
RTX 3080 17
+4250%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro W4190M và GeForce RTX 3080 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD11
−1391%
164
+1391%
1440p5−6
−2360%
123
+2360%
4K3−4
−2767%
86
+2767%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.26
1440pkhông có dữ liệu5.68
4Kkhông có dữ liệu8.13

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 7−8
−4286%
307
+4286%
Counter-Strike 2 7−8
−4229%
300−350
+4229%
Cyberpunk 2077 6−7
−2417%
150−160
+2417%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 7−8
−3314%
239
+3314%
Battlefield 5 9−10
−1811%
172
+1811%
Counter-Strike 2 7−8
−4229%
300−350
+4229%
Cyberpunk 2077 6−7
−2200%
138
+2200%
Far Cry 5 5−6
−3040%
157
+3040%
Fortnite 14−16
−1943%
280−290
+1943%
Forza Horizon 4 14−16
−1586%
230−240
+1586%
Forza Horizon 5 5−6
−2940%
152
+2940%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1262%
170−180
+1262%
Valorant 45−50
−644%
300−350
+644%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7−8
−2000%
147
+2000%
Battlefield 5 9−10
−1633%
156
+1633%
Counter-Strike 2 7−8
−4229%
300−350
+4229%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
−425%
270−280
+425%
Cyberpunk 2077 6−7
−2133%
134
+2133%
Dota 2 27−30
−444%
147
+444%
Far Cry 5 5−6
−2900%
150
+2900%
Fortnite 14−16
−1943%
280−290
+1943%
Forza Horizon 4 14−16
−1586%
230−240
+1586%
Forza Horizon 5 5−6
−2700%
140
+2700%
Grand Theft Auto V 12
−1125%
147
+1125%
Metro Exodus 5−6
−2460%
128
+2460%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1262%
170−180
+1262%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
−2930%
303
+2930%
Valorant 45−50
−644%
300−350
+644%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−1511%
145
+1511%
Cyberpunk 2077 6−7
−2083%
131
+2083%
Dota 2 27−30
−400%
135
+400%
Far Cry 5 5−6
−2700%
140
+2700%
Forza Horizon 4 14−16
−1586%
230−240
+1586%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1262%
170−180
+1262%
The Witcher 3: Wild Hunt 6
−2383%
149
+2383%
Valorant 45−50
−496%
268
+496%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 14−16
−1943%
280−290
+1943%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
−5933%
180−190
+5933%
Counter-Strike: Global Offensive 20−22
−2170%
450−500
+2170%
Grand Theft Auto V 2−3
−5500%
112
+5500%
Metro Exodus 0−1 95
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−629%
170−180
+629%
Valorant 24−27
−1423%
350−400
+1423%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−4200%
86
+4200%
Far Cry 5 5−6
−2600%
135
+2600%
Forza Horizon 4 7−8
−2757%
200−210
+2757%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−3325%
130−140
+3325%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
−2920%
150−160
+2920%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
−2600%
50−55
+2600%
Grand Theft Auto V 16−18
−794%
143
+794%
Valorant 14−16
−2229%
300−350
+2229%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−4200%
43
+4200%
Dota 2 8−9
−1513%
129
+1513%
Far Cry 5 3−4
−3033%
94
+3033%
Forza Horizon 4 2−3
−7450%
150−160
+7450%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−3100%
95−100
+3100%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−2533%
75−80
+2533%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 124
+0%
124
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 80−85
+0%
80−85
+0%
Metro Exodus 65
+0%
65
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 115
+0%
115
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 91
+0%
91
+0%
Counter-Strike 2 80−85
+0%
80−85
+0%

Vậy W4190M và RTX 3080 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3080 nhanh hơn 1391% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3080 nhanh hơn 2360% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3080 nhanh hơn 2767% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 3080 nhanh hơn 7450%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3080 tốt hơn trong 56 các bài kiểm tra (90%)
  • Hòa trong 6 các bài kiểm tra (10%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.56 56.31
Mức độ mới 12 Tháng 11 2015 1 Tháng 9 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 10 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm

RTX 3080 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2099.6%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 400% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3080 vì nó vượt trội hơn FirePro W4190M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là FirePro W4190M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 3080 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro W4190M
FirePro W4190M
NVIDIA GeForce RTX 3080
GeForce RTX 3080

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 27 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro W4190M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 6553 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro W4190M hoặc GeForce RTX 3080, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.