FirePro W4100 vs Tesla K40m

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro W4100 và Tesla K40m, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

FirePro W4100
2014
2 GB GDDR5, 50 Watt
3.62

Tesla K40m vượt qua W4100 với mức trọn vẹn là 106% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro W4100 và Tesla K40m, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất716530
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.14
Hiệu quả năng lượng5.372.26
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaCape VerdeGK110B
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành13 Tháng 8 2014 (10 năm năm trước)22 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$7,699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro W4100 và Tesla K40m: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro W4100 và Tesla K40m, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5122880
Tần số nhân630 MHz745 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu876 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million7,080 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt245 Watt
Tốc độ xử lý texture20.16210.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6451 TFLOPS5.046 TFLOPS
ROPs1648
TMUs32240

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro W4100 và Tesla K40m với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài171 mm267 mm
Độ dày1-slot2-slot
Form factorLow Profile/Half Lengthkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro W4100 và Tesla K40m: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/s288.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro W4100 và Tesla K40m. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x mini-DisplayPortNo outputs
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được FirePro W4100 và Tesla K40m hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro W4100 và Tesla K40m hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (11_1)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA-3.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro W4100 và Tesla K40m trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FirePro W4100 3.62
Tesla K40m 7.46
+106%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FirePro W4100 1524
Tesla K40m 3143
+106%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro W4100 và Tesla K40m trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD16
−87.5%
30−35
+87.5%
4K3
−100%
6−7
+100%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu256.63
4Kkhông có dữ liệu1283.17

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Counter-Strike 2 12−14
−84.6%
24−27
+84.6%
Cyberpunk 2077 8−9
−100%
16−18
+100%
Hogwarts Legacy 8−9
−100%
16−18
+100%
Battlefield 5 14−16
−92.9%
27−30
+92.9%
Counter-Strike 2 12−14
−84.6%
24−27
+84.6%
Cyberpunk 2077 8−9
−100%
16−18
+100%
Far Cry 5 10−11
−80%
18−20
+80%
Fortnite 21−24
−90.5%
40−45
+90.5%
Forza Horizon 4 16−18
−106%
35−40
+106%
Forza Horizon 5 8−9
−100%
16−18
+100%
Hogwarts Legacy 8−9
−100%
16−18
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−87.5%
30−33
+87.5%
Valorant 50−55
−92.3%
100−105
+92.3%
Battlefield 5 14−16
−92.9%
27−30
+92.9%
Counter-Strike 2 12−14
−84.6%
24−27
+84.6%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
−94%
130−140
+94%
Cyberpunk 2077 8−9
−100%
16−18
+100%
Dota 2 30−35
−106%
70−75
+106%
Far Cry 5 10−11
−80%
18−20
+80%
Fortnite 21−24
−90.5%
40−45
+90.5%
Forza Horizon 4 16−18
−106%
35−40
+106%
Forza Horizon 5 8−9
−100%
16−18
+100%
Grand Theft Auto V 12−14
−100%
24−27
+100%
Hogwarts Legacy 8−9
−100%
16−18
+100%
Metro Exodus 7−8
−100%
14−16
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−87.5%
30−33
+87.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
−100%
14−16
+100%
Valorant 50−55
−92.3%
100−105
+92.3%
Battlefield 5 14−16
−92.9%
27−30
+92.9%
Cyberpunk 2077 8−9
−100%
16−18
+100%
Dota 2 30−35
−106%
70−75
+106%
Far Cry 5 10−11
−80%
18−20
+80%
Forza Horizon 4 16−18
−106%
35−40
+106%
Hogwarts Legacy 8−9
−100%
16−18
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−87.5%
30−33
+87.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−90.9%
21−24
+90.9%
Valorant 50−55
−92.3%
100−105
+92.3%
Fortnite 21−24
−90.5%
40−45
+90.5%
Counter-Strike 2 5−6
−100%
10−11
+100%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−96.4%
55−60
+96.4%
Grand Theft Auto V 3−4
−100%
6−7
+100%
Metro Exodus 2−3
−100%
4−5
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−93.5%
60−65
+93.5%
Valorant 35−40
−105%
80−85
+105%
Cyberpunk 2077 3−4
−100%
6−7
+100%
Far Cry 5 9−10
−100%
18−20
+100%
Forza Horizon 4 9−10
−100%
18−20
+100%
Hogwarts Legacy 4−5
−100%
8−9
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−100%
10−11
+100%
Fortnite 7−8
−100%
14−16
+100%
Grand Theft Auto V 16−18
−87.5%
30−33
+87.5%
Valorant 18−20
−94.4%
35−40
+94.4%
Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Dota 2 12−14
−100%
24−27
+100%
Far Cry 5 5−6
−100%
10−11
+100%
Forza Horizon 4 4−5
−100%
8−9
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−100%
8−9
+100%
Fortnite 4−5
−100%
8−9
+100%

Vậy FirePro W4100 và Tesla K40m cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Tesla K40m nhanh hơn 88% ở độ phân giải 1080p
  • Tesla K40m nhanh hơn 100% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.62 7.46
Mức độ mới 13 Tháng 8 2014 22 Tháng 11 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 12 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 245 Watt

FirePro W4100 có các ưu điểm sau: mới hơn 8 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 390%.

Mặt khác, các ưu điểm của Tesla K40m: hiệu năng cao hơn 106.1%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% .

Chúng tôi khuyên dùng Tesla K40m vì nó vượt trội hơn FirePro W4100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro W4100
FirePro W4100
NVIDIA Tesla K40m
Tesla K40m

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3
76 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro W4100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6
20 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla K40m theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro W4100 hoặc Tesla K40m, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.