FirePro W4100 vs T400

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro W4100 và T400, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

FirePro W4100
2014
2 GB GDDR5,50 Watt
3.96

T400 vượt qua W4100 với mức trọn vẹn là 137% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro W4100 và T400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất703475
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.4521.55
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaCape VerdeTU117
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành13 Tháng 8 2014 (10 năm năm trước)6 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro W4100 và T400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro W4100 và T400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512384
Tần số nhân630 MHz420 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1425 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million4,700 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt30 Watt
Tốc độ xử lý texture20.1634.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6451 TFLOPS1.094 TFLOPS
ROPs1616
TMUs3224

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro W4100 và T400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài171 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot1-slot
Form factorLow Profile/Half Lengthkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro W4100 và T400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro W4100 và T400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x mini-DisplayPort3x mini-DisplayPort
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được FirePro W4100 và T400 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-

Tương thích API

Danh sách các API được FirePro W4100 và T400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (12_1)
Shader Model5.16.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro W4100 và T400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

FirePro W4100 3.96
T400 9.39
+137%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FirePro W4100 1521
T400 3610
+137%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
FirePro W4100 5478
T400 16982
+210%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

FirePro W4100 6520
T400 15871
+143%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro W4100 và T400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD17
−135%
40−45
+135%
4K3
−133%
7−8
+133%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
−125%
27−30
+125%
Cyberpunk 2077 9−10
−133%
21−24
+133%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 10−12
−118%
24−27
+118%
Counter-Strike 2 12−14
−125%
27−30
+125%
Cyberpunk 2077 9−10
−133%
21−24
+133%
Forza Horizon 4 18−20
−122%
40−45
+122%
Forza Horizon 5 6−7
−133%
14−16
+133%
Metro Exodus 9−10
−133%
21−24
+133%
Red Dead Redemption 2 12−14
−131%
30−33
+131%
Valorant 9−10
−133%
21−24
+133%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 10−12
−118%
24−27
+118%
Counter-Strike 2 12−14
−125%
27−30
+125%
Cyberpunk 2077 9−10
−133%
21−24
+133%
Dota 2 12−14
−125%
27−30
+125%
Far Cry 5 21−24
−114%
45−50
+114%
Fortnite 21−24
−117%
50−55
+117%
Forza Horizon 4 18−20
−122%
40−45
+122%
Forza Horizon 5 6−7
−133%
14−16
+133%
Grand Theft Auto V 12−14
−125%
27−30
+125%
Metro Exodus 9−10
−133%
21−24
+133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−129%
80−85
+129%
Red Dead Redemption 2 12−14
−131%
30−33
+131%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−114%
30−33
+114%
Valorant 9−10
−133%
21−24
+133%
World of Tanks 65−70
−124%
150−160
+124%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
−118%
24−27
+118%
Counter-Strike 2 12−14
−125%
27−30
+125%
Cyberpunk 2077 9−10
−133%
21−24
+133%
Dota 2 12−14
−125%
27−30
+125%
Far Cry 5 21−24
−114%
45−50
+114%
Forza Horizon 4 18−20
−122%
40−45
+122%
Forza Horizon 5 6−7
−133%
14−16
+133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−129%
80−85
+129%
Valorant 9−10
−133%
21−24
+133%

1440p
High Preset

Dota 2 3−4
−133%
7−8
+133%
Grand Theft Auto V 3−4
−133%
7−8
+133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−132%
65−70
+132%
Red Dead Redemption 2 3−4
−133%
7−8
+133%
World of Tanks 27−30
−132%
65−70
+132%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
−100%
10−11
+100%
Counter-Strike 2 3−4
−133%
7−8
+133%
Cyberpunk 2077 4−5
−125%
9−10
+125%
Far Cry 5 9−10
−133%
21−24
+133%
Forza Horizon 4 5−6
−100%
10−11
+100%
Forza Horizon 5 5−6
−100%
10−11
+100%
Metro Exodus 1−2
−100%
2−3
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−129%
16−18
+129%
Valorant 12−14
−125%
27−30
+125%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
−110%
21−24
+110%
Dota 2 16−18
−119%
35−40
+119%
Grand Theft Auto V 16−18
−119%
35−40
+119%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−118%
24−27
+118%
Red Dead Redemption 2 2−3
−100%
4−5
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−119%
35−40
+119%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−133%
7−8
+133%
Counter-Strike 2 10−11
−110%
21−24
+110%
Cyberpunk 2077 2−3
−100%
4−5
+100%
Dota 2 16−18
−119%
35−40
+119%
Far Cry 5 4−5
−125%
9−10
+125%
Fortnite 3−4
−133%
7−8
+133%
Forza Horizon 4 2−3
−100%
4−5
+100%
Forza Horizon 5 2−3
−100%
4−5
+100%
Valorant 4−5
−125%
9−10
+125%

Vậy FirePro W4100 và T400 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T400 nhanh hơn 135% ở độ phân giải 1080p
  • T400 nhanh hơn 133% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.96 9.39
Mức độ mới 13 Tháng 8 2014 6 Tháng 5 2021
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 30 Watt

T400 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 137.1%, mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên dùng T400 vì nó vượt trội hơn FirePro W4100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa FirePro W4100 và T400, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro W4100
FirePro W4100
NVIDIA T400
T400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 75 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro W4100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 381 phiếu

Hãy đánh giá T400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về FirePro W4100 hoặc T400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.