Tesla M2070-Q vs FirePro W4100
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Tesla M2070-Q và FirePro W4100, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
W4100 vượt qua Tesla M2070-Q với mức vừa phải là 17% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla M2070-Q và FirePro W4100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 745 | 709 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.03 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 1.03 | 5.43 |
Kiến trúc | Fermi (2010−2014) | GCN 1.0 (2011−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | GF100 | Cape Verde |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 25 Tháng 7 2011 (13 năm năm trước) | 13 Tháng 8 2014 (10 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $5,489 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Tesla M2070-Q và FirePro W4100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla M2070-Q và FirePro W4100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 448 | 512 |
Tần số nhân | 574 MHz | 630 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 3,100 million | 1,500 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 225 Watt | 50 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 32.14 | 20.16 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.028 TFLOPS | 0.6451 TFLOPS |
ROPs | 48 | 16 |
TMUs | 56 | 32 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla M2070-Q và FirePro W4100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | không có dữ liệu | PCIe 3.0 |
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | 248 mm | 171 mm |
Độ dày | 2-slot | 1-slot |
Form factor | không có dữ liệu | Low Profile/Half Length |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin + 1x 8-pin | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla M2070-Q và FirePro W4100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 6 GB | 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 384 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 783 MHz | 1000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 150.3 GB/s | 72 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla M2070-Q và FirePro W4100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 4x mini-DisplayPort |
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link) | - | + |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Tesla M2070-Q và FirePro W4100 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AppAcceleration | - | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Tesla M2070-Q và FirePro W4100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 12 (11_1) |
Shader Model | 5.1 | 5.1 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.1 | 1.2 |
Vulkan | N/A | 1.2.131 |
CUDA | 2.0 | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Tesla M2070-Q và FirePro W4100 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
- Passmark
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Tesla M2070-Q và FirePro W4100 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 12−14
−33.3%
| 16
+33.3%
|
4K | 2−3
−50%
| 3
+50%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 457.42 | không có dữ liệu |
4K | 2744.50 | không có dữ liệu |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset
Atomic Heart | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Atomic Heart | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Battlefield 5 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Far Cry 5 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Fortnite | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Forza Horizon 4 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Forza Horizon 5 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Valorant | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Atomic Heart | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Battlefield 5 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 65−70
+0%
|
65−70
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Dota 2 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Far Cry 5 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Fortnite | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Forza Horizon 4 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Forza Horizon 5 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Grand Theft Auto V | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Metro Exodus | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 7
+0%
|
7
+0%
|
Valorant | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Battlefield 5 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Dota 2 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Far Cry 5 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Forza Horizon 4 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Valorant | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Fortnite | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Counter-Strike 2 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Grand Theft Auto V | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Metro Exodus | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Valorant | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Far Cry 5 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Forza Horizon 4 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Fortnite | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Atomic Heart | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Grand Theft Auto V | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Valorant | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Dota 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Far Cry 5 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Forza Horizon 4 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Fortnite | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Vậy Tesla M2070-Q và FirePro W4100 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- FirePro W4100 nhanh hơn 33% ở độ phân giải 1080p
- FirePro W4100 nhanh hơn 50% ở độ phân giải 4K
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 57 các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 2.92 | 3.41 |
Mức độ mới | 25 Tháng 7 2011 | 13 Tháng 8 2014 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 6 GB | 2 GB |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 225 Watt | 50 Watt |
Tesla M2070-Q có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% .
Mặt khác, các ưu điểm của FirePro W4100: hiệu năng cao hơn 16.8%, mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 350%.
Chúng tôi khuyên dùng FirePro W4100 vì nó vượt trội hơn Tesla M2070-Q trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.