FirePro W4100 vs Quadro K420

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro W4100 và Quadro K420, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

FirePro W4100
2014
2 GB GDDR5, 50 Watt
3.41
+108%

W4100 vượt qua K420 với mức trọn vẹn là 108% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro W4100 và Quadro K420, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất708918
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.08
Hiệu quả năng lượng5.433.18
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaCape VerdeGK107
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành13 Tháng 8 2014 (10 năm năm trước)22 Tháng 7 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$96.67

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro W4100 và Quadro K420: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro W4100 và Quadro K420, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512192
Tần số nhân630 MHz876 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million1,270 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt41 Watt
Tốc độ xử lý texture20.1614.02
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6451 TFLOPS0.3364 TFLOPS
ROPs1616
TMUs3216

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro W4100 và Quadro K420 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài171 mm160 mm
Độ dày1-slot2.5 cm
Form factorLow Profile/Half Lengthkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro W4100 và Quadro K420: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5128 Bit
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB/2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz891 MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/sUp to 29 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro W4100 và Quadro K420. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x mini-DisplayPort1x DVI, 1x DisplayPort
Số lượng màn hình tối đa đồng thờikhông có dữ liệu4
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được FirePro W4100 và Quadro K420 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
3D Vision Prokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
nView Desktop Managementkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro W4100 và Quadro K420 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.5
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA-3.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro W4100 và Quadro K420 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FirePro W4100 3.41
+108%
Quadro K420 1.64

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FirePro W4100 1525
+108%
Quadro K420 734

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
FirePro W4100 5476
+197%
Quadro K420 1846

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

FirePro W4100 6511
+253%
Quadro K420 1844

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro W4100 và Quadro K420 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD16
+129%
7−8
−129%
4K3
+200%
1−2
−200%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu13.81
4Kkhông có dữ liệu96.67

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 9−10
+125%
4−5
−125%
Counter-Strike 2 12−14
+117%
6−7
−117%
Cyberpunk 2077 8−9
+167%
3−4
−167%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 9−10
+125%
4−5
−125%
Battlefield 5 14−16
+133%
6−7
−133%
Counter-Strike 2 12−14
+117%
6−7
−117%
Cyberpunk 2077 8−9
+167%
3−4
−167%
Far Cry 5 9−10
+125%
4−5
−125%
Fortnite 21−24
+110%
10−11
−110%
Forza Horizon 4 16−18
+113%
8−9
−113%
Forza Horizon 5 8−9
+167%
3−4
−167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+129%
7−8
−129%
Valorant 50−55
+117%
24−27
−117%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 9−10
+125%
4−5
−125%
Battlefield 5 14−16
+133%
6−7
−133%
Counter-Strike 2 12−14
+117%
6−7
−117%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
+123%
30−33
−123%
Cyberpunk 2077 8−9
+167%
3−4
−167%
Dota 2 30−35
+113%
16−18
−113%
Far Cry 5 9−10
+125%
4−5
−125%
Fortnite 21−24
+110%
10−11
−110%
Forza Horizon 4 16−18
+113%
8−9
−113%
Forza Horizon 5 8−9
+167%
3−4
−167%
Grand Theft Auto V 12−14
+140%
5−6
−140%
Metro Exodus 7−8
+133%
3−4
−133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+129%
7−8
−129%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
+133%
3−4
−133%
Valorant 50−55
+117%
24−27
−117%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+133%
6−7
−133%
Cyberpunk 2077 8−9
+167%
3−4
−167%
Dota 2 30−35
+113%
16−18
−113%
Far Cry 5 9−10
+125%
4−5
−125%
Forza Horizon 4 16−18
+113%
8−9
−113%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+129%
7−8
−129%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+120%
5−6
−120%
Valorant 50−55
+117%
24−27
−117%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 21−24
+110%
10−11
−110%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
+150%
2−3
−150%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
+133%
12−14
−133%
Grand Theft Auto V 3−4
+200%
1−2
−200%
Metro Exodus 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+142%
12−14
−142%
Valorant 35−40
+117%
18−20
−117%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Far Cry 5 7−8
+133%
3−4
−133%
Forza Horizon 4 9−10
+125%
4−5
−125%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+200%
2−3
−200%

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8
+133%
3−4
−133%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
+200%
1−2
−200%
Grand Theft Auto V 16−18
+129%
7−8
−129%
Valorant 18−20
+111%
9−10
−111%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 12−14
+140%
5−6
−140%
Far Cry 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Forza Horizon 4 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+300%
1−2
−300%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+300%
1−2
−300%

Vậy FirePro W4100 và Quadro K420 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • FirePro W4100 nhanh hơn 129% ở độ phân giải 1080p
  • FirePro W4100 nhanh hơn 200% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.41 1.64
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB/2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 41 Watt

FirePro W4100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 107.9%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro K420: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 22%.

Chúng tôi khuyên dùng FirePro W4100 vì nó vượt trội hơn Quadro K420 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro W4100
FirePro W4100
NVIDIA Quadro K420
Quadro K420

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 76 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro W4100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 146 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K420 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro W4100 hoặc Quadro K420, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.