FirePro W4100 vs HD Graphics 3000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro W4100 và HD Graphics 3000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FirePro W4100
2014
2 GB GDDR5, 50 Watt
3.41
+498%

W4100 vượt qua HD Graphics 3000 với mức trọn vẹn là 498% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro W4100 và HD Graphics 3000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7081200
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10095
Hiệu quả năng lượng5.44không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Generation 6.0 (2011)
Bộ xử lý đồ họaCape VerdeSandy Bridge GT2+
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành13 Tháng 8 2014 (10 năm năm trước)1 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro W4100 và HD Graphics 3000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro W4100 và HD Graphics 3000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51296
Tần số nhân630 MHz650 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1300 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million1,160 million
Quy trình công nghệ28 nm32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Wattunknown
Tốc độ xử lý texture20.1615.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6451 TFLOPS0.2496 TFLOPS
ROPs162
TMUs3212

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro W4100 và HD Graphics 3000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16Ring Bus
Chiều dài171 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Form factorLow Profile/Half Lengthkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro W4100 và HD Graphics 3000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1000 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ72 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro W4100 và HD Graphics 3000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x mini-DisplayPortPortable Device Dependent
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được FirePro W4100 và HD Graphics 3000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro W4100 và HD Graphics 3000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)11.1 (10_1)
Shader Model5.14.1
OpenGL4.63.1
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.2.131N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro W4100 và HD Graphics 3000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FirePro W4100 3.41
+498%
HD Graphics 3000 0.57

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FirePro W4100 1525
+500%
HD Graphics 3000 254

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

FirePro W4100 12657
+406%
HD Graphics 3000 2503

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro W4100 và HD Graphics 3000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD16
+77.8%
9
−77.8%
4K30−1

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 9−10
+350%
2−3
−350%
Counter-Strike 2 12−14
+550%
2−3
−550%
Cyberpunk 2077 8−9
+300%
2−3
−300%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 9−10
+350%
2−3
−350%
Battlefield 5 14−16
+600%
2−3
−600%
Counter-Strike 2 12−14
+550%
2−3
−550%
Cyberpunk 2077 8−9
+300%
2−3
−300%
Far Cry 5 9−10
+800%
1−2
−800%
Fortnite 21−24
+600%
3−4
−600%
Forza Horizon 4 16−18
+325%
4−5
−325%
Forza Horizon 5 8−9
+700%
1−2
−700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+100%
8−9
−100%
Valorant 50−55
+79.3%
27−30
−79.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 9−10
+350%
2−3
−350%
Battlefield 5 14−16
+600%
2−3
−600%
Counter-Strike 2 12−14
+550%
2−3
−550%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
+509%
11
−509%
Cyberpunk 2077 8−9
+300%
2−3
−300%
Dota 2 30−35
+325%
8
−325%
Far Cry 5 9−10
+800%
1−2
−800%
Fortnite 21−24
+600%
3−4
−600%
Forza Horizon 4 16−18
+325%
4−5
−325%
Forza Horizon 5 8−9
+700%
1−2
−700%
Grand Theft Auto V 12−14
+500%
2−3
−500%
Metro Exodus 7−8 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+100%
8−9
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
+75%
4−5
−75%
Valorant 50−55
+79.3%
27−30
−79.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+600%
2−3
−600%
Cyberpunk 2077 8−9
+300%
2−3
−300%
Dota 2 30−35
+386%
7
−386%
Far Cry 5 9−10
+800%
1−2
−800%
Forza Horizon 4 16−18
+325%
4−5
−325%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+100%
8−9
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+175%
4−5
−175%
Valorant 50−55
+79.3%
27−30
−79.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 21−24
+600%
3−4
−600%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
+1300%
2−3
−1300%
Grand Theft Auto V 3−4 0−1
Metro Exodus 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+383%
6−7
−383%
Valorant 35−40
+550%
6−7
−550%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Far Cry 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Forza Horizon 4 9−10
+350%
2−3
−350%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+500%
1−2
−500%

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8
+600%
1−2
−600%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4 0−1
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 18−20
+375%
4−5
−375%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 12−14
+500%
2−3
−500%
Far Cry 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Forza Horizon 4 4−5 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+100%
2−3
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+100%
2−3
−100%

Vậy FirePro W4100 và HD Graphics 3000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • FirePro W4100 nhanh hơn 78% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, FirePro W4100 nhanh hơn 1300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • FirePro W4100 đã vượt qua HD Graphics 3000 trong tất cả 31 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.41 0.57
Mức độ mới 13 Tháng 8 2014 1 Tháng 2 2011
Quy trình công nghệ 28 nm 32 nm

FirePro W4100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 498.2%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Chúng tôi khuyên dùng FirePro W4100 vì nó vượt trội hơn HD Graphics 3000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là FirePro W4100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi HD Graphics 3000 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro W4100
FirePro W4100
Intel HD Graphics 3000
HD Graphics 3000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 76 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro W4100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 2550 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 3000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro W4100 hoặc HD Graphics 3000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.