FirePro W2100 vs Radeon RX 5700

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro W2100 và Radeon RX 5700, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FirePro W2100
2014
2 GB DDR3, 26 Watt
2.02

RX 5700 vượt qua W2100 với mức trọn vẹn là 1492% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro W2100 và Radeon RX 5700 (Desktop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất860134
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10043
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu39.71
Hiệu quả năng lượng6.1914.23
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaOlandNavi 10
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 8 2014 (10 năm năm trước)7 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$349

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro W2100 và Radeon RX 5700 (Desktop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro W2100 và Radeon RX 5700 (Desktop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3202304
Tần số nhân630 MHz1465 MHz
Tần số Boost680 MHz1725 MHz
Số lượng bóng bán dẫn950 million10,300 million
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)26 Watt180 Watt
Tốc độ xử lý texture13.60248.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4352 TFLOPS7.949 TFLOPS
ROPs864
TMUs20144

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro W2100 và Radeon RX 5700 (Desktop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu268 mm
Độ dày1-slot2-slot
Form factorLow Profile/Half Lengthkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro W2100 và Radeon RX 5700 (Desktop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro W2100 và Radeon RX 5700 (Desktop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+
Số cổng DisplayPort2không có dữ liệu
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được FirePro W2100 và Radeon RX 5700 (Desktop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro W2100 và Radeon RX 5700 (Desktop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (12_1)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1311.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro W2100 và Radeon RX 5700 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FirePro W2100 2.02
RX 5700 32.15
+1492%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FirePro W2100 903
RX 5700 14377
+1492%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

FirePro W2100 1085
RX 5700 23746
+2089%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

FirePro W2100 7771
RX 5700 132911
+1610%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
FirePro W2100 3710
RX 5700 68796
+1754%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

FirePro W2100 4490
RX 5700 64739
+1342%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro W2100 và Radeon RX 5700 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD12
−858%
115
+858%
1440p4−5
−1675%
71
+1675%
4K2
−2100%
44
+2100%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.03
1440pkhông có dữ liệu4.92
4Kkhông có dữ liệu7.93

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 6−7
−2550%
159
+2550%
Counter-Strike 2 4−5
−8500%
344
+8500%
Cyberpunk 2077 5−6
−1580%
84
+1580%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 6−7
−1917%
121
+1917%
Battlefield 5 6−7
−1817%
115
+1817%
Counter-Strike 2 4−5
−7575%
307
+7575%
Cyberpunk 2077 5−6
−1400%
75
+1400%
Far Cry 5 3−4
−5100%
156
+5100%
Fortnite 10−11
−1560%
166
+1560%
Forza Horizon 4 10−12
−1100%
132
+1100%
Forza Horizon 5 3−4
−4900%
150
+4900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1158%
151
+1158%
Valorant 40−45
−617%
294
+617%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 6−7
−1067%
70
+1067%
Battlefield 5 6−7
−1650%
105
+1650%
Counter-Strike 2 4−5
−3750%
154
+3750%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
−530%
270−280
+530%
Cyberpunk 2077 5−6
−1240%
67
+1240%
Dota 2 21−24
−578%
156
+578%
Far Cry 5 3−4
−4700%
144
+4700%
Fortnite 10−11
−1300%
140
+1300%
Forza Horizon 4 10−12
−1082%
130
+1082%
Forza Horizon 5 3−4
−4300%
132
+4300%
Grand Theft Auto V 5−6
−2640%
137
+2640%
Metro Exodus 4−5
−2075%
87
+2075%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1100%
144
+1100%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−1738%
147
+1738%
Valorant 40−45
−610%
291
+610%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−1517%
97
+1517%
Cyberpunk 2077 5−6
−1060%
58
+1060%
Dota 2 21−24
−535%
146
+535%
Far Cry 5 3−4
−4400%
135
+4400%
Forza Horizon 4 10−12
−973%
118
+973%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1058%
139
+1058%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−1038%
91
+1038%
Valorant 40−45
−290%
160
+290%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 10−11
−1080%
118
+1080%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
−4250%
87
+4250%
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
−1493%
230−240
+1493%
Grand Theft Auto V 1−2
−7100%
72
+7100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−775%
170−180
+775%
Valorant 18−20
−1439%
277
+1439%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−1700%
36
+1700%
Far Cry 5 3−4
−3000%
93
+3000%
Forza Horizon 4 5−6
−1960%
103
+1960%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−2000%
60−65
+2000%

1440p
Epic Preset

Fortnite 4−5
−1825%
77
+1825%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
−2700%
27−30
+2700%
Grand Theft Auto V 14−16
−380%
72
+380%
Valorant 10−12
−2000%
231
+2000%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 15
Dota 2 5−6
−1900%
100
+1900%
Far Cry 5 3−4
−1467%
47
+1467%
Forza Horizon 4 1−2
−6900%
70
+6900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−1867%
59
+1867%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−1200%
39
+1200%

1440p
High Preset

Metro Exodus 51
+0%
51
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 81
+0%
81
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 25
+0%
25
+0%
Metro Exodus 31
+0%
31
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 48
+0%
48
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 54
+0%
54
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%

Vậy FirePro W2100 và RX 5700 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5700 nhanh hơn 858% ở độ phân giải 1080p
  • RX 5700 nhanh hơn 1675% ở độ phân giải 1440p
  • RX 5700 nhanh hơn 2100% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RX 5700 nhanh hơn 8500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5700 tốt hơn trong 55 các bài kiểm tra (89%)
  • Hòa trong 7 các bài kiểm tra (11%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.02 32.15
Mức độ mới 12 Tháng 8 2014 7 Tháng 7 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 26 Watt 180 Watt

FirePro W2100 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 592.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 5700: hiệu năng cao hơn 1491.6%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5700 vì nó vượt trội hơn FirePro W2100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là FirePro W2100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX 5700 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro W2100
FirePro W2100
AMD Radeon RX 5700
Radeon RX 5700

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 94 các phiếu

Hãy đánh giá FirePro W2100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 1925 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro W2100 hoặc Radeon RX 5700, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.