FirePro V5900 vs Radeon RX 590

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro V5900 và Radeon RX 590, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FirePro V5900
2011
2 GB GDDR5, 75 Watt
2.82

RX 590 vượt qua V5900 với mức trọn vẹn là 644% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro V5900 và Radeon RX 590, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất756241
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10093
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu21.99
Hiệu quả năng lượng2.999.54
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaCaymanPolaris 30
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành24 Tháng 5 2011 (13 năm năm trước)15 Tháng 11 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$279

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro V5900 và Radeon RX 590: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro V5900 và Radeon RX 590, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5122304
Tần số nhân600 MHz1469 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1545 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,640 million5,700 million
Quy trình công nghệ40 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt175 Watt
Tốc độ xử lý texture19.20222.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6144 TFLOPS7.119 TFLOPS
ROPs3232
TMUs32144

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro V5900 và Radeon RX 590 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài230 mm241 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro V5900 và Radeon RX 590: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ500 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ64 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro V5900 và Radeon RX 590. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được FirePro V5900 và Radeon RX 590 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro V5900 và Radeon RX 590 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (12_0)
Shader Model5.06.4
OpenGL4.44.6
OpenCL1.22.0
VulkanN/A1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro V5900 và Radeon RX 590 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FirePro V5900 2.82
RX 590 20.97
+644%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FirePro V5900 1263
RX 590 9377
+642%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro V5900 và Radeon RX 590 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD12−14
−758%
103
+758%
1440p8−9
−675%
62
+675%
4K5−6
−660%
38
+660%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.71
1440pkhông có dữ liệu4.50
4Kkhông có dữ liệu7.34

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 60−65
+0%
60−65
+0%
Counter-Strike 2 130−140
+0%
130−140
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 60−65
+0%
60−65
+0%
Battlefield 5 133
+0%
133
+0%
Counter-Strike 2 130−140
+0%
130−140
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%
Far Cry 5 85
+0%
85
+0%
Fortnite 139
+0%
139
+0%
Forza Horizon 4 120
+0%
120
+0%
Forza Horizon 5 70−75
+0%
70−75
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120
+0%
120
+0%
Valorant 301
+0%
301
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 60−65
+0%
60−65
+0%
Battlefield 5 111
+0%
111
+0%
Counter-Strike 2 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+0%
250−260
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%
Dota 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Far Cry 5 79
+0%
79
+0%
Fortnite 138
+0%
138
+0%
Forza Horizon 4 113
+0%
113
+0%
Forza Horizon 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Grand Theft Auto V 79
+0%
79
+0%
Metro Exodus 52
+0%
52
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 108
+0%
108
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 88
+0%
88
+0%
Valorant 287
+0%
287
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100
+0%
100
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%
Dota 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Far Cry 5 74
+0%
74
+0%
Forza Horizon 4 91
+0%
91
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 83
+0%
83
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
+0%
51
+0%
Valorant 110
+0%
110
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 96
+0%
96
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+0%
160−170
+0%
Grand Theft Auto V 40−45
+0%
40−45
+0%
Metro Exodus 31
+0%
31
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 232
+0%
232
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Cyberpunk 2077 21−24
+0%
21−24
+0%
Far Cry 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 4 55−60
+0%
55−60
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+0%
35−40
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55
+0%
50−55
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 18−20
+0%
18−20
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Grand Theft Auto V 41
+0%
41
+0%
Metro Exodus 19
+0%
19
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 32
+0%
32
+0%
Valorant 113
+0%
113
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 40
+0%
40
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Dota 2 75−80
+0%
75−80
+0%
Far Cry 5 24
+0%
24
+0%
Forza Horizon 4 46
+0%
46
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35
+0%
35
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 29
+0%
29
+0%

Vậy FirePro V5900 và RX 590 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 590 nhanh hơn 758% ở độ phân giải 1080p
  • RX 590 nhanh hơn 675% ở độ phân giải 1440p
  • RX 590 nhanh hơn 660% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.82 20.97
Mức độ mới 24 Tháng 5 2011 15 Tháng 11 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 175 Watt

FirePro V5900 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 133.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 590: hiệu năng cao hơn 643.6%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 590 vì nó vượt trội hơn FirePro V5900 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là FirePro V5900 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX 590 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro V5900
FirePro V5900
AMD Radeon RX 590
Radeon RX 590

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 54 các phiếu

Hãy đánh giá FirePro V5900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 2614 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 590 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro V5900 hoặc Radeon RX 590, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.