ATI FirePro V5800 vs ATI Radeon X600 SE

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro V5800 và Radeon X600 SE, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI V5800
2010
1 GB GDDR5, 74 Watt
3.38
+2717%

ATI V5800 vượt qua ATI X600 SE với mức trọn vẹn là 2717% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro V5800 và Radeon X600 SE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7651486
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.18không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng3.480.25
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Rage 9 (2003−2006)
Bộ xử lý đồ họaJuniperRV370
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành26 Tháng 4 2010 (15 năm năm trước)1 Tháng 9 2004 (20 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$479 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro V5800 và Radeon X600 SE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro V5800 và Radeon X600 SE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng800không có dữ liệu
Tần số nhân690 MHz325 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,040 million107 million
Quy trình công nghệ40 nm110 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)74 Watt36 Watt
Tốc độ xử lý texture27.601.300
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.104 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs164
TMUs404

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro V5800 và Radeon X600 SE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dài229 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro V5800 và Radeon X600 SE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz250 MHz
Băng thông bộ nhớ64 GB/s4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro V5800 và Radeon X600 SE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 2x DisplayPort1x DVI, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro V5800 và Radeon X600 SE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)9.0
Shader Model5.0không có dữ liệu
OpenGL4.42.0
OpenCL1.2N/A
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro V5800 và Radeon X600 SE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI V5800 3.38
+2717%
ATI X600 SE 0.12

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI V5800 1415
+2788%
ATI X600 SE 49

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro V5800 và Radeon X600 SE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.38 0.12
Mức độ mới 26 Tháng 4 2010 1 Tháng 9 2004
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 128 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 110 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 74 Watt 36 Watt

ATI V5800 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2716.7%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 175%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI X600 SE: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 105.6%.

Chúng tôi khuyên dùng FirePro V5800 vì nó vượt trội hơn Radeon X600 SE trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là FirePro V5800 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon X600 SE dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI FirePro V5800
FirePro V5800
ATI Radeon X600 SE
Radeon X600 SE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 97 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro V5800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 6 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon X600 SE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro V5800 hoặc Radeon X600 SE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.