ATI FireGL V3600 vs Quadro RTX 6000 Passive

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FireGL V3600 và Quadro RTX 6000 Passive, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaRV630TU102
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành28 Tháng 6 2007 (18 năm năm trước)13 Tháng 8 2018 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$299 $6,299

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FireGL V3600 và Quadro RTX 6000 Passive: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FireGL V3600 và Quadro RTX 6000 Passive, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1204608
Tần số nhân600 MHz1305 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1560 MHz
Số lượng bóng bán dẫn390 million18,600 million
Quy trình công nghệ65 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)73 Watt260 Watt
Tốc độ xử lý texture4.800449.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.144 TFLOPS14.38 TFLOPS
ROPs496
TMUs8288
Tensor Coreskhông có dữ liệu576
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu72

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FireGL V3600 và Quadro RTX 6000 Passive với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FireGL V3600 và Quadro RTX 6000 Passive: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ500 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ16 GB/s672.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FireGL V3600 và Quadro RTX 6000 Passive. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x DisplayPort, 1x USB Type-C

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FireGL V3600 và Quadro RTX 6000 Passive hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.0 (10_0)12 Ultimate (12_1)
Shader Model4.06.5
OpenGL3.34.6
OpenCLN/A2.0
VulkanN/A1.2.131
CUDA-7.5
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 28 Tháng 6 2007 13 Tháng 8 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 24 GB
Quy trình công nghệ 65 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 73 Watt 260 Watt

ATI FireGL V3600 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 256.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 6000 Passive: mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 9500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 441.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa FireGL V3600 và Quadro RTX 6000 Passive. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI FireGL V3600
FireGL V3600
NVIDIA Quadro RTX 6000 Passive
Quadro RTX 6000 Passive

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 2 các phiếu

Hãy đánh giá FireGL V3600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.9 9 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 6000 Passive theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FireGL V3600 hoặc Quadro RTX 6000 Passive, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.