FirePro S7000 vs UHD Graphics 730

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro S7000 và UHD Graphics 730, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FirePro S7000
2012
4 GB GDDR5, 350 Watt
10.89
+182%

S7000 vượt qua UHD Graphics 730 với mức trọn vẹn là 182% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro S7000 và UHD Graphics 730, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất427704
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10096
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.74không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.3318.88
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)Generation 12.2 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaPitcairnRaptor Lake GT1
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 8 2012 (12 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,249 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro S7000 và UHD Graphics 730: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro S7000 và UHD Graphics 730, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280192
Tần số nhân950 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1550 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,800 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)350 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture76.0018.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.432 TFLOPS0.5952 TFLOPS
ROPs326
TMUs8012

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro S7000 và UHD Graphics 730 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16Ring Bus
Chiều dài292 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotIGP
Form factorFull Height/Full Lengthkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro S7000 và UHD Graphics 730: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1200 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ153.6 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro S7000 và UHD Graphics 730. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DisplayPortMotherboard Dependent
Số cổng DisplayPort1không có dữ liệu
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro S7000 và UHD Graphics 730 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (12_1)
Shader Model5.16.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro S7000 và UHD Graphics 730 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FirePro S7000 10.89
+182%
UHD Graphics 730 3.86

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FirePro S7000 4523
+182%
UHD Graphics 730 1603

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro S7000 và UHD Graphics 730 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.89 3.86
Mức độ mới 27 Tháng 8 2012 3 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 28 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 350 Watt 15 Watt

FirePro S7000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 182.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics 730: mới hơn 10 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng FirePro S7000 vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 730 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là FirePro S7000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi UHD Graphics 730 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro S7000
FirePro S7000
Intel UHD Graphics 730
UHD Graphics 730

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 15 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro S7000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 1382 các phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 730 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro S7000 hoặc UHD Graphics 730, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.