FirePro S10000 vs GeForce RTX 2070 Max-Q

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro S10000 và GeForce RTX 2070 Max-Q, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

S10000
2012
6 GB GDDR5, 750 Watt
10.26

RTX 2070 Max-Q vượt qua S10000 với mức trọn vẹn là 153% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro S10000 và GeForce RTX 2070 Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất462239
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.23không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.2226.28
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTahitiTU106B
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 11 2012 (12 năm năm trước)29 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$3,599 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro S10000 và GeForce RTX 2070 Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro S10000 và GeForce RTX 2070 Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4096 ×22304
Tần số nhân825 MHz885 MHz
Tần số Boost950 MHz1185 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,313 million10,800 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)750 Watt80 Watt
Tốc độ xử lý texture106.4 ×2170.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.405 TFLOPS ×25.46 TFLOPS
ROPs32 ×264
TMUs112 ×2144
Tensor Coreskhông có dữ liệu288
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu36
L1 Cache448 KB2.3 MB
L2 Cache768 KB4 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro S10000 và GeForce RTX 2070 Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài305 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Form factorFull Height/Full Lengthkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro S10000 và GeForce RTX 2070 Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB ×28 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit ×2256 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ480 GB/s ×2384.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro S10000 và GeForce RTX 2070 Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 4x mini-DisplayPortNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC-+
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được FirePro S10000 và GeForce RTX 2070 Max-Q hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro S10000 và GeForce RTX 2070 Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 Ultimate (12_1)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA-7.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro S10000 và GeForce RTX 2070 Max-Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

S10000 10.26
RTX 2070 Max-Q 25.96
+153%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

S10000 4537
Mẫu: 8
RTX 2070 Max-Q 11477
+153%
Mẫu: 2091

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro S10000 và GeForce RTX 2070 Max-Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35−40
−180%
98
+180%
1440p21−24
−186%
60
+186%
4K14−16
−179%
39
+179%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p102.83không có dữ liệu
1440p171.38không có dữ liệu
4K257.07không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 150−160
+0%
150−160
+0%
Cyberpunk 2077 60−65
+0%
60−65
+0%
Hogwarts Legacy 55−60
+0%
55−60
+0%

Full HD
Medium

Battlefield 5 92
+0%
92
+0%
Counter-Strike 2 150−160
+0%
150−160
+0%
Cyberpunk 2077 60−65
+0%
60−65
+0%
Far Cry 5 103
+0%
103
+0%
Fortnite 122
+0%
122
+0%
Forza Horizon 4 121
+0%
121
+0%
Forza Horizon 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Hogwarts Legacy 55−60
+0%
55−60
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 148
+0%
148
+0%
Valorant 180−190
+0%
180−190
+0%

Full HD
High

Battlefield 5 88
+0%
88
+0%
Counter-Strike 2 150−160
+0%
150−160
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 60−65
+0%
60−65
+0%
Dota 2 127
+0%
127
+0%
Far Cry 5 95
+0%
95
+0%
Fortnite 115
+0%
115
+0%
Forza Horizon 4 118
+0%
118
+0%
Forza Horizon 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Grand Theft Auto V 90
+0%
90
+0%
Hogwarts Legacy 55−60
+0%
55−60
+0%
Metro Exodus 61
+0%
61
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 128
+0%
128
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 122
+0%
122
+0%
Valorant 180−190
+0%
180−190
+0%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 89
+0%
89
+0%
Cyberpunk 2077 60−65
+0%
60−65
+0%
Dota 2 121
+0%
121
+0%
Far Cry 5 90
+0%
90
+0%
Forza Horizon 4 98
+0%
98
+0%
Hogwarts Legacy 55−60
+0%
55−60
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 93
+0%
93
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 64
+0%
64
+0%
Valorant 129
+0%
129
+0%

Full HD
Epic

Fortnite 100
+0%
100
+0%

1440p
High

Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
+0%
190−200
+0%
Grand Theft Auto V 50−55
+0%
50−55
+0%
Metro Exodus 35−40
+0%
35−40
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 210−220
+0%
210−220
+0%

1440p
Ultra

Battlefield 5 75
+0%
75
+0%
Cyberpunk 2077 27−30
+0%
27−30
+0%
Far Cry 5 66
+0%
66
+0%
Forza Horizon 4 70−75
+0%
70−75
+0%
Hogwarts Legacy 30−35
+0%
30−35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+0%
45−50
+0%

1440p
Epic

Fortnite 76
+0%
76
+0%

4K
High

Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Grand Theft Auto V 69
+0%
69
+0%
Hogwarts Legacy 18−20
+0%
18−20
+0%
Metro Exodus 22
+0%
22
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 45
+0%
45
+0%
Valorant 160−170
+0%
160−170
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 42
+0%
42
+0%
Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 93
+0%
93
+0%
Far Cry 5 33
+0%
33
+0%
Forza Horizon 4 45−50
+0%
45−50
+0%
Hogwarts Legacy 18−20
+0%
18−20
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 36
+0%
36
+0%

4K
Epic

Fortnite 32
+0%
32
+0%

Vậy S10000 và RTX 2070 Max-Q cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2070 Max-Q nhanh hơn 180% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2070 Max-Q nhanh hơn 186% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2070 Max-Q nhanh hơn 179% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.26 25.96
Mức độ mới 12 Tháng 11 2012 29 Tháng 1 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 750 Watt 80 Watt

RTX 2070 Max-Q có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 153%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 837.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2070 Max-Q vì nó vượt trội hơn FirePro S10000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là FirePro S10000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 2070 Max-Q dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro S10000
FirePro S10000
NVIDIA GeForce RTX 2070 Max-Q
GeForce RTX 2070 Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 40 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro S10000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 382 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2070 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro S10000 hoặc GeForce RTX 2070 Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.