ATI FirePro M7740 vs Quadro K1100M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro M7740 và Quadro K1100M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI M7740
2009
1 GB GDDR5,60 Watt
2.15

K1100M vượt qua ATI M7740 với mức đáng kể là 32% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro M7740 và Quadro K1100M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất870799
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu1.12
Hiệu quả năng lượng2.474.33
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaM97GK107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành4 Tháng 8 2009 (15 năm năm trước)23 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$109.94

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro M7740 và Quadro K1100M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro M7740 và Quadro K1100M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640384
Tần số nhân650 MHz706 MHz
Số lượng bóng bán dẫn826 million1,270 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture20.8022.59
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.832 TFLOPS0.5422 TFLOPS
ROPs1616
TMUs3232

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro M7740 và Quadro K1100M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnPCIe 2.0 x16MXM-A (3.0)
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro M7740 và Quadro K1100M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ846 MHz700 MHz
Băng thông bộ nhớ54.14 GB/s44.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro M7740 và Quadro K1100M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Portkhông có dữ liệu1.2

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được FirePro M7740 và Quadro K1100M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+
3D Vision Prokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
nView Display Managementkhông có dữ liệu+
Optimuskhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được FirePro M7740 và Quadro K1100M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)12
Shader Model4.15.1
OpenGL3.34.5
OpenCL1.11.2
VulkanN/A+
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro M7740 và Quadro K1100M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

ATI M7740 2.15
K1100M 2.83
+31.6%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

ATI M7740 6626
K1100M 8992
+35.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro M7740 và Quadro K1100M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD12−14
−41.7%
17
+41.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu6.47

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
−10%
10−12
+10%
Cyberpunk 2077 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 4−5
−75%
7−8
+75%
Counter-Strike 2 10−11
−10%
10−12
+10%
Cyberpunk 2077 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Forza Horizon 4 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Forza Horizon 5 0−1 2−3
Metro Exodus 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Red Dead Redemption 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 4−5
−75%
7−8
+75%
Counter-Strike 2 10−11
−10%
10−12
+10%
Cyberpunk 2077 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Dota 2 5−6
−40%
7−8
+40%
Far Cry 5 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
Fortnite 10−12
−36.4%
14−16
+36.4%
Forza Horizon 4 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Forza Horizon 5 0−1 2−3
Grand Theft Auto V 5−6
−60%
8−9
+60%
Metro Exodus 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−23.8%
24−27
+23.8%
Red Dead Redemption 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+0%
9
+0%
World of Tanks 40−45
−24.4%
50−55
+24.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−75%
7−8
+75%
Counter-Strike 2 10−11
−10%
10−12
+10%
Cyberpunk 2077 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Dota 2 5−6
−40%
7−8
+40%
Far Cry 5 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
Forza Horizon 4 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Forza Horizon 5 0−1 2−3
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−23.8%
24−27
+23.8%

1440p
High Preset

Dota 2 0−1 1−2
Grand Theft Auto V 0−1 2−3
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−33.3%
20−22
+33.3%
Red Dead Redemption 2 1−2
−100%
2−3
+100%
World of Tanks 14−16
−35.7%
18−20
+35.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−100%
2−3
+100%
Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Far Cry 5 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Forza Horizon 5 2−3
−50%
3−4
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−20%
6−7
+20%
Valorant 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Red Dead Redemption 2 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 2−3
−50%
3−4
+50%
Fortnite 0−1 1−2
Forza Horizon 5 0−1 1−2
Valorant 2−3
−50%
3−4
+50%

Full HD
Medium Preset

Valorant 3−4
+0%
3−4
+0%

Full HD
High Preset

Valorant 3−4
+0%
3−4
+0%

Full HD
Ultra Preset

Valorant 3−4
+0%
3−4
+0%

1440p
Ultra Preset

Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
Ultra Preset

Forza Horizon 4 0−1 0−1

Vậy ATI M7740 và K1100M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • K1100M nhanh hơn 42% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Red Dead Redemption 2, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, K1100M nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • K1100M tốt hơn trong 39các bài kiểm tra (72%)
  • Hòa trong 15các bài kiểm tra (28%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.15 2.83
Mức độ mới 4 Tháng 8 2009 23 Tháng 7 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 45 Watt

K1100M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 31.6%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro K1100M vì nó vượt trội hơn FirePro M7740 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa FirePro M7740 và Quadro K1100M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI FirePro M7740
FirePro M7740
NVIDIA Quadro K1100M
Quadro K1100M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 2 các phiếu

Hãy đánh giá FirePro M7740 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 239 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K1100M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về FirePro M7740 hoặc Quadro K1100M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.