FirePro M6000 vs Radeon HD 6750M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro M6000 và Radeon HD 6750M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FirePro M6000
2012
2 GB GDDR5, 43 Watt
4.07
+93.8%

M6000 vượt qua HD 6750M với mức ấn tượng là 94% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro M6000 và Radeon HD 6750M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất657852
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng7.544.78
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaHeathrowWhistler
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 7 2012 (12 năm năm trước)4 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro M6000 và Radeon HD 6750M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro M6000 và Radeon HD 6750M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640480
Tần số nhân800 MHz600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million716 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)43 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture32.0014.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.024 TFLOPS0.576 TFLOPS
ROPs168
TMUs4024

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro M6000 và Radeon HD 6750M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Busn/akhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)MXM-A (3.0)
Form factorType B MXMkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro M6000 và Radeon HD 6750M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/s25.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro M6000 và Radeon HD 6750M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
StereoOutput3D+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro M6000 và Radeon HD 6750M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)11.2 (11_0)
Shader Model5.15.0
OpenGL4.64.4
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.131N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro M6000 và Radeon HD 6750M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FirePro M6000 4.07
+93.8%
HD 6750M 2.10

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FirePro M6000 1820
+94.2%
HD 6750M 937

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

FirePro M6000 2422
+109%
HD 6750M 1159

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

FirePro M6000 10744
+96%
HD 6750M 5483

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro M6000 và Radeon HD 6750M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p58
+176%
21
−176%
Full HD42
+75%
24
−75%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Counter-Strike 2 18−20
+350%
4−5
−350%
Cyberpunk 2077 9−10
+80%
5−6
−80%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Battlefield 5 18−20
+157%
7−8
−157%
Counter-Strike 2 18−20
+350%
4−5
−350%
Cyberpunk 2077 9−10
+80%
5−6
−80%
Far Cry 5 12−14
+300%
3−4
−300%
Fortnite 24−27
+136%
10−12
−136%
Forza Horizon 4 21−24
+90.9%
10−12
−90.9%
Forza Horizon 5 10−12
+267%
3−4
−267%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+50%
12−14
−50%
Valorant 55−60
+39%
40−45
−39%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Battlefield 5 18−20
+157%
7−8
−157%
Counter-Strike 2 18−20
+350%
4−5
−350%
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
+71.1%
45−50
−71.1%
Cyberpunk 2077 9−10
+80%
5−6
−80%
Dota 2 35−40
+62.5%
24−27
−62.5%
Far Cry 5 12−14
+300%
3−4
−300%
Fortnite 24−27
+136%
10−12
−136%
Forza Horizon 4 21−24
+90.9%
10−12
−90.9%
Forza Horizon 5 10−12
+267%
3−4
−267%
Grand Theft Auto V 14−16
+200%
5−6
−200%
Metro Exodus 8−9
+100%
4−5
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+50%
12−14
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+50%
8−9
−50%
Valorant 55−60
+39%
40−45
−39%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+157%
7−8
−157%
Cyberpunk 2077 9−10
+80%
5−6
−80%
Dota 2 35−40
+62.5%
24−27
−62.5%
Far Cry 5 12−14
+300%
3−4
−300%
Forza Horizon 4 21−24
+90.9%
10−12
−90.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+50%
12−14
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+50%
8−9
−50%
Valorant 55−60
+39%
40−45
−39%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 24−27
+136%
10−12
−136%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
+200%
2−3
−200%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+113%
16−18
−113%
Grand Theft Auto V 4−5
+300%
1−2
−300%
Metro Exodus 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+57.1%
21−24
−57.1%
Valorant 45−50
+153%
18−20
−153%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Far Cry 5 8−9
+167%
3−4
−167%
Forza Horizon 4 10−11
+100%
5−6
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+133%
3−4
−133%

1440p
Epic Preset

Fortnite 9−10
+125%
4−5
−125%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
+50%
2−3
−50%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 21−24
+83.3%
12−14
−83.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 14−16
+150%
6−7
−150%
Far Cry 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Forza Horizon 4 6−7
+500%
1−2
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

Vậy FirePro M6000 và HD 6750M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • FirePro M6000 nhanh hơn 176% ở độ phân giải 900p
  • FirePro M6000 nhanh hơn 75% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, FirePro M6000 nhanh hơn 500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • FirePro M6000 tốt hơn trong 55 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.07 2.10
Mức độ mới 1 Tháng 7 2012 4 Tháng 1 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 43 Watt 35 Watt

FirePro M6000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 93.8%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 6750M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 22.9%.

Chúng tôi khuyên dùng FirePro M6000 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6750M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là FirePro M6000 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon HD 6750M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro M6000
FirePro M6000
AMD Radeon HD 6750M
Radeon HD 6750M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 15 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro M6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 59 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6750M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro M6000 hoặc Radeon HD 6750M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.