FirePro M5950 vs HD Graphics 400

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro M5950 và HD Graphics 400, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FirePro M5950
2011
1 GB GDDR5, 35 Watt
2.97
+203%

M5950 vượt qua HD Graphics 400 với mức trọn vẹn là 203% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro M5950 và HD Graphics 400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7881133
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.8713.22
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Generation 8.0 (2014−2015)
Bộ xử lý đồ họaWhistlerBraswell GT1
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)1 Tháng 4 2015 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro M5950 và HD Graphics 400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro M5950 và HD Graphics 400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng48096
Tần số nhân725 MHz320 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn716 million189 million
Quy trình công nghệ40 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt6 Watt
Tốc độ xử lý texture17.407.200
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.696 TFLOPS0.1152 TFLOPS
ROPs82
TMUs2412
L1 Cache48 KBkhông có dữ liệu
L2 Cache256 KBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro M5950 và HD Graphics 400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Busn/akhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)Ring Bus
Form factorType A MXMkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro M5950 và HD Graphics 400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3L
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ900 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ57 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro M5950 và HD Graphics 400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro M5950 và HD Graphics 400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (11_1)
Shader Model5.05.1
OpenGL4.44.3
OpenCL1.23.0
VulkanN/A+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro M5950 và HD Graphics 400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p24
+243%
7−8
−243%
Full HD26
+225%
8−9
−225%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 10−12
+267%
3−4
−267%
Cyberpunk 2077 6−7
+500%
1−2
−500%
Hogwarts Legacy 8−9
+300%
2−3
−300%

Full HD
Medium

Battlefield 5 10−12
+267%
3−4
−267%
Counter-Strike 2 10−12
+267%
3−4
−267%
Cyberpunk 2077 6−7
+500%
1−2
−500%
Far Cry 5 9−10
+350%
2−3
−350%
Fortnite 16−18
+240%
5−6
−240%
Forza Horizon 4 16−18
+220%
5−6
−220%
Forza Horizon 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Hogwarts Legacy 8−9
+300%
2−3
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+250%
4−5
−250%
Valorant 45−50
+243%
14−16
−243%

Full HD
High

Battlefield 5 10−12
+267%
3−4
−267%
Counter-Strike 2 10−12
+267%
3−4
−267%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
+228%
18−20
−228%
Cyberpunk 2077 6−7
+500%
1−2
−500%
Dota 2 30−33
+233%
9−10
−233%
Far Cry 5 9−10
+350%
2−3
−350%
Fortnite 16−18
+240%
5−6
−240%
Forza Horizon 4 16−18
+220%
5−6
−220%
Forza Horizon 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Grand Theft Auto V 9−10
+350%
2−3
−350%
Hogwarts Legacy 8−9
+300%
2−3
−300%
Metro Exodus 6−7
+500%
1−2
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+250%
4−5
−250%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+233%
3−4
−233%
Valorant 45−50
+243%
14−16
−243%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 10−12
+267%
3−4
−267%
Cyberpunk 2077 6−7
+500%
1−2
−500%
Dota 2 30−33
+233%
9−10
−233%
Far Cry 5 9−10
+350%
2−3
−350%
Forza Horizon 4 16−18
+220%
5−6
−220%
Hogwarts Legacy 8−9
+300%
2−3
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+250%
4−5
−250%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+233%
3−4
−233%
Valorant 45−50
+243%
14−16
−243%

Full HD
Epic

Fortnite 16−18
+240%
5−6
−240%

1440p
High

Counter-Strike 2 7−8
+250%
2−3
−250%
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
+243%
7−8
−243%
Grand Theft Auto V 2−3 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+238%
8−9
−238%
Valorant 30−35
+210%
10−11
−210%

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Far Cry 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Forza Horizon 4 8−9
+300%
2−3
−300%
Hogwarts Legacy 3−4 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+300%
1−2
−300%

1440p
Epic

Fortnite 6−7
+500%
1−2
−500%

4K
High

Grand Theft Auto V 16−18
+220%
5−6
−220%
Valorant 16−18
+220%
5−6
−220%

4K
Ultra

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 9−10
+350%
2−3
−350%
Far Cry 5 2−3 0−1
Forza Horizon 4 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+300%
1−2
−300%

4K
Epic

Fortnite 4−5
+300%
1−2
−300%

Vậy FirePro M5950 và HD Graphics 400 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • FirePro M5950 nhanh hơn 243% ở độ phân giải 900p
  • FirePro M5950 nhanh hơn 225% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.97 0.98
Mức độ mới 4 Tháng 1 2011 1 Tháng 4 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 6 Watt

FirePro M5950 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 203.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD Graphics 400: mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 483.3%.

Chúng tôi khuyên dùng FirePro M5950 vì nó vượt trội hơn HD Graphics 400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là FirePro M5950 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi HD Graphics 400 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro M5950
FirePro M5950
Intel HD Graphics 400
HD Graphics 400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 71 phiếu

Hãy đánh giá FirePro M5950 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.6 443 các phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro M5950 hoặc HD Graphics 400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.