ATI FirePro M5800 vs Quadro K500M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro M5800 và Quadro K500M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI M5800
2010
1 GB GDDR5, 26 Watt
1.24
+15.9%

ATI M5800 vượt qua K500M với mức vừa phải là 16% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro M5800 và Quadro K500M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10101052
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.802.44
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaMadisonGK107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành1 Tháng 3 2010 (14 năm năm trước)1 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro M5800 và Quadro K500M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro M5800 và Quadro K500M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng400192
Tần số nhân650 MHz850 MHz
Số lượng bóng bán dẫn627 million1,270 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)26 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture13.0013.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.52 TFLOPS0.3264 TFLOPS
ROPs88
TMUs2016

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro M5800 và Quadro K500M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Giao diệnPCIe 2.0 x16MXM-A (3.0)

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro M5800 và Quadro K500M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ51.2 GB/s12.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro M5800 và Quadro K500M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được FirePro M5800 và Quadro K500M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro M5800 và Quadro K500M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.05.1
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.2
VulkanN/A+
CUDA-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro M5800 và Quadro K500M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD21
+16.7%
18−20
−16.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Atomic Heart 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Battlefield 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Fortnite 4−5
+100%
2−3
−100%
Forza Horizon 4 7−8
+0%
7−8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%
Valorant 30−35
+3%
30−35
−3%
Atomic Heart 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Battlefield 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 30−33
+11.1%
27−30
−11.1%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Fortnite 4−5
+100%
2−3
−100%
Forza Horizon 4 7−8
+0%
7−8
+0%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+20%
5−6
−20%
Valorant 30−35
+3%
30−35
−3%
Battlefield 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Forza Horizon 4 7−8
+0%
7−8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+20%
5−6
−20%
Valorant 30−35
+3%
30−35
−3%
Fortnite 4−5
+100%
2−3
−100%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Valorant 6−7
+100%
3−4
−100%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 3−4
+0%
3−4
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%
Atomic Heart 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy ATI M5800 và Quadro K500M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI M5800 nhanh hơn 17% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, ATI M5800 nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI M5800 tốt hơn trong 21 bài kiểm tra (49%)
  • Hòa trong 22 các bài kiểm tra (51%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.24 1.07
Mức độ mới 1 Tháng 3 2010 1 Tháng 6 2012
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 26 Watt 35 Watt

ATI M5800 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 15.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 34.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro K500M: mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng FirePro M5800 vì nó vượt trội hơn Quadro K500M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI FirePro M5800
FirePro M5800
NVIDIA Quadro K500M
Quadro K500M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8
9 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro M5800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Quadro K500M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro M5800 hoặc Quadro K500M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.