FirePro M5100 vs FirePro M5950

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro M5100 và FirePro M5950, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

FirePro M5100
2013
2 GB GDDR5
5.47
+59.9%

M5100 vượt qua M5950 với mức ấn tượng là 60% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro M5100 và FirePro M5950, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất621741
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu6.70
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaVenusWhistler
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành16 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)4 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro M5100 và FirePro M5950: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro M5100 và FirePro M5950, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640480
Tần số nhân725 MHz725 MHz
Tần số Boost775 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million716 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu35 Watt
Tốc độ xử lý texture31.0017.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.992 TFLOPS0.696 TFLOPS
ROPs168
TMUs4024

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro M5100 và FirePro M5950 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Buskhông có dữ liệun/a
Giao diệnMXM-A (3.0)MXM-A (3.0)
Form factorkhông có dữ liệuType A MXM

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro M5100 và FirePro M5950: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1125 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/s57 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro M5100 và FirePro M5950. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro M5100 và FirePro M5950 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)11.2 (11_0)
Shader Model5.15.0
OpenGL4.64.4
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.131N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro M5100 và FirePro M5950 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FirePro M5100 5.47
+59.9%
FirePro M5950 3.42

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • GeekBench 5 OpenCL

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FirePro M5100 2102
+60%
FirePro M5950 1314

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

FirePro M5100 2967
+120%
FirePro M5950 1350

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

FirePro M5100 12308
+96.7%
FirePro M5950 6257

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
FirePro M5100 6773
+430%
FirePro M5950 1279

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro M5100 và FirePro M5950 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p35−40
+45.8%
24
−45.8%
Full HD31
+19.2%
26
−19.2%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 12−14
+50%
8−9
−50%
Counter-Strike 2 12−14
+20%
10−11
−20%
Cyberpunk 2077 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Atomic Heart 12−14
+50%
8−9
−50%
Battlefield 5 21−24
+75%
12−14
−75%
Counter-Strike 2 12−14
+20%
10−11
−20%
Cyberpunk 2077 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Far Cry 5 14−16
+114%
7−8
−114%
Fortnite 30−33
+76.5%
16−18
−76.5%
Forza Horizon 4 21−24
+53.3%
14−16
−53.3%
Forza Horizon 5 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
Valorant 60−65
+29.2%
45−50
−29.2%
Atomic Heart 12−14
+50%
8−9
−50%
Battlefield 5 21−24
+75%
12−14
−75%
Counter-Strike 2 12−14
+20%
10−11
−20%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
+49.2%
55−60
−49.2%
Cyberpunk 2077 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Dota 2 40−45
+43.3%
30−33
−43.3%
Far Cry 5 14−16
+114%
7−8
−114%
Fortnite 30−33
+76.5%
16−18
−76.5%
Forza Horizon 4 21−24
+53.3%
14−16
−53.3%
Forza Horizon 5 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Grand Theft Auto V 18−20
+100%
9−10
−100%
Metro Exodus 9−10
+80%
5−6
−80%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+40%
10−11
−40%
Valorant 60−65
+29.2%
45−50
−29.2%
Battlefield 5 21−24
+75%
12−14
−75%
Counter-Strike 2 12−14
+20%
10−11
−20%
Cyberpunk 2077 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Dota 2 40−45
+43.3%
30−33
−43.3%
Far Cry 5 14−16
+114%
7−8
−114%
Forza Horizon 4 21−24
+53.3%
14−16
−53.3%
Forza Horizon 5 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+40%
10−11
−40%
Valorant 60−65
+29.2%
45−50
−29.2%
Fortnite 30−33
+76.5%
16−18
−76.5%
Counter-Strike 2 7−8
+75%
4−5
−75%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
+62.5%
24−27
−62.5%
Grand Theft Auto V 6−7
+200%
2−3
−200%
Metro Exodus 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+45.8%
24−27
−45.8%
Valorant 55−60
+78.1%
30−35
−78.1%
Battlefield 5 6−7
+100%
3−4
−100%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Far Cry 5 10−11
+100%
5−6
−100%
Forza Horizon 4 12−14
+50%
8−9
−50%
Forza Horizon 5 8−9
+100%
4−5
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+60%
5−6
−60%
Fortnite 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Atomic Heart 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2 0−1
Valorant 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
Battlefield 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 18−20
+80%
10−11
−80%
Far Cry 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Forza Horizon 4 7−8
+133%
3−4
−133%
Forza Horizon 5 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+25%
4−5
−25%
Fortnite 5−6
+25%
4−5
−25%

Vậy FirePro M5100 và FirePro M5950 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • FirePro M5100 nhanh hơn 46% ở độ phân giải 900p
  • FirePro M5100 nhanh hơn 19% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, FirePro M5100 nhanh hơn 300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • FirePro M5100 tốt hơn trong 60 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.47 3.42
Mức độ mới 16 Tháng 10 2013 4 Tháng 1 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm

FirePro M5100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 59.9%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng FirePro M5100 vì nó vượt trội hơn FirePro M5950 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro M5100
FirePro M5100
AMD FirePro M5950
FirePro M5950

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6
136 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro M5100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4
67 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro M5950 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro M5100 hoặc FirePro M5950, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.