FirePro M5100 vs ATI FirePro M5800
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh FirePro M5100 và FirePro M5800, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
M5100 vượt qua ATI M5800 với mức trọn vẹn là 279% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro M5100 và FirePro M5800, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 622 | 1010 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 3.80 |
Kiến trúc | GCN 1.0 (2011−2020) | TeraScale 2 (2009−2015) |
Bộ xử lý đồ họa | Venus | Madison |
Loại | Dành cho trạm làm việc di động | Dành cho trạm làm việc di động |
Ngày phát hành | 16 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước) | 1 Tháng 3 2010 (15 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của FirePro M5100 và FirePro M5800: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro M5100 và FirePro M5800, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 640 | 400 |
Tần số nhân | 725 MHz | 650 MHz |
Tần số Boost | 775 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,500 million | 627 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 26 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 31.00 | 13.00 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.992 TFLOPS | 0.52 TFLOPS |
ROPs | 16 | 8 |
TMUs | 40 | 20 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro M5100 và FirePro M5800 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | medium sized |
Giao diện | MXM-A (3.0) | PCIe 2.0 x16 |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro M5100 và FirePro M5800: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 1 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1125 MHz | 800 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 72 GB/s | 51.2 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro M5100 và FirePro M5800. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được FirePro M5100 và FirePro M5800 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_1) | 11.2 (11_0) |
Shader Model | 5.1 | 5.0 |
OpenGL | 4.6 | 4.4 |
OpenCL | 1.2 | 1.2 |
Vulkan | 1.2.131 | N/A |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro M5100 và FirePro M5800 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của FirePro M5100 và FirePro M5800 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 31
+47.6%
| 21
−47.6%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 12−14
+200%
|
4−5
−200%
|
Counter-Strike 2 | 21−24
+340%
|
5−6
−340%
|
Cyberpunk 2077 | 10−11
+233%
|
3−4
−233%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 12−14
+200%
|
4−5
−200%
|
Battlefield 5 | 21−24
+950%
|
2−3
−950%
|
Counter-Strike 2 | 21−24
+340%
|
5−6
−340%
|
Cyberpunk 2077 | 10−11
+233%
|
3−4
−233%
|
Far Cry 5 | 14−16
+400%
|
3−4
−400%
|
Fortnite | 30−33
+650%
|
4−5
−650%
|
Forza Horizon 4 | 21−24
+229%
|
7−8
−229%
|
Forza Horizon 5 | 12−14
+333%
|
3−4
−333%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 20−22
+122%
|
9−10
−122%
|
Valorant | 60−65
+82.4%
|
30−35
−82.4%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 12−14
+200%
|
4−5
−200%
|
Battlefield 5 | 21−24
+950%
|
2−3
−950%
|
Counter-Strike 2 | 21−24
+340%
|
5−6
−340%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 85−90
+190%
|
30−33
−190%
|
Cyberpunk 2077 | 10−11
+233%
|
3−4
−233%
|
Dota 2 | 40−45
+153%
|
16−18
−153%
|
Far Cry 5 | 14−16
+400%
|
3−4
−400%
|
Fortnite | 30−33
+650%
|
4−5
−650%
|
Forza Horizon 4 | 21−24
+229%
|
7−8
−229%
|
Forza Horizon 5 | 12−14
+333%
|
3−4
−333%
|
Grand Theft Auto V | 18−20
+1700%
|
1−2
−1700%
|
Metro Exodus | 10−11
+400%
|
2−3
−400%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 20−22
+122%
|
9−10
−122%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
+133%
|
6−7
−133%
|
Valorant | 60−65
+82.4%
|
30−35
−82.4%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 21−24
+950%
|
2−3
−950%
|
Cyberpunk 2077 | 10−11
+233%
|
3−4
−233%
|
Dota 2 | 40−45
+153%
|
16−18
−153%
|
Far Cry 5 | 14−16
+400%
|
3−4
−400%
|
Forza Horizon 4 | 21−24
+229%
|
7−8
−229%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 20−22
+122%
|
9−10
−122%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
+133%
|
6−7
−133%
|
Valorant | 60−65
+82.4%
|
30−35
−82.4%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 30−33
+650%
|
4−5
−650%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 8−9 | 0−1 |
Counter-Strike: Global Offensive | 35−40
+388%
|
8−9
−388%
|
Grand Theft Auto V | 6−7
+500%
|
1−2
−500%
|
Metro Exodus | 4−5
+300%
|
1−2
−300%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
+169%
|
12−14
−169%
|
Valorant | 55−60
+850%
|
6−7
−850%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 6−7
+500%
|
1−2
−500%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+300%
|
1−2
−300%
|
Far Cry 5 | 10−11
+900%
|
1−2
−900%
|
Forza Horizon 4 | 12−14
+300%
|
3−4
−300%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 8−9
+300%
|
2−3
−300%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 10−11
+400%
|
2−3
−400%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 4−5
+300%
|
1−2
−300%
|
Grand Theft Auto V | 16−18
+13.3%
|
14−16
−13.3%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 1−2 | 0−1 |
Valorant | 24−27
+271%
|
7−8
−271%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 2−3 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 1−2 | 0−1 |
Dota 2 | 18−20
+1700%
|
1−2
−1700%
|
Far Cry 5 | 5−6
+150%
|
2−3
−150%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
+600%
|
1−2
−600%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 5−6
+150%
|
2−3
−150%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 5−6
+150%
|
2−3
−150%
|
Vậy FirePro M5100 và ATI M5800 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- FirePro M5100 nhanh hơn 48% ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, FirePro M5100 nhanh hơn 1700%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- FirePro M5100 đã vượt qua ATI M5800 trong tất cả 44 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 4.70 | 1.24 |
Mức độ mới | 16 Tháng 10 2013 | 1 Tháng 3 2010 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 1 GB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 40 nm |
FirePro M5100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 279%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.
Chúng tôi khuyên dùng FirePro M5100 vì nó vượt trội hơn FirePro M5800 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.