FirePro M4150 vs T550 Mobile
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh FirePro M4150 và T550 Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
T550 Mobile vượt qua M4150 với mức trọn vẹn là 384% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro M4150 và T550 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 845 | 413 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 36.92 |
Kiến trúc | GCN 1.0 (2012−2020) | Turing (2018−2022) |
Bộ xử lý đồ họa | Opal | TU117 |
Loại | Dành cho trạm làm việc di động | Dành cho trạm làm việc di động |
Ngày phát hành | 16 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước) | Tháng 5 2022 (2 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của FirePro M4150 và T550 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro M4150 và T550 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 384 | 1024 |
Tần số nhân | 715 MHz | 1065 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1665 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 950 million | 4,700 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 12 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 23 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 17.16 | 106.6 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.5491 TFLOPS | 3.41 TFLOPS |
ROPs | 8 | 32 |
TMUs | 24 | 64 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro M4150 và T550 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | medium sized |
Giao diện | PCIe 3.0 x8 | PCIe 3.0 x16 |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro M4150 và T550 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1000 MHz | 1500 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 64 GB/s | 96 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro M4150 và T550 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được FirePro M4150 và T550 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_1) | 12 (12_1) |
Shader Model | 5.1 | 6.6 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 3.0 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.3 |
CUDA | - | 7.5 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro M4150 và T550 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của FirePro M4150 và T550 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 10−12
−410%
| 51
+410%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Hogwarts Legacy | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Counter-Strike 2 | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Far Cry 5 | 41
+0%
|
41
+0%
|
Fortnite | 65−70
+0%
|
65−70
+0%
|
Forza Horizon 4 | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Forza Horizon 5 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Hogwarts Legacy | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Valorant | 100−110
+0%
|
100−110
+0%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Counter-Strike 2 | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 160−170
+0%
|
160−170
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Dota 2 | 92
+0%
|
92
+0%
|
Far Cry 5 | 38
+0%
|
38
+0%
|
Fortnite | 65−70
+0%
|
65−70
+0%
|
Forza Horizon 4 | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Forza Horizon 5 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Grand Theft Auto V | 45
+0%
|
45
+0%
|
Hogwarts Legacy | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Metro Exodus | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 40
+0%
|
40
+0%
|
Valorant | 100−110
+0%
|
100−110
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Dota 2 | 85
+0%
|
85
+0%
|
Far Cry 5 | 35
+0%
|
35
+0%
|
Forza Horizon 4 | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Hogwarts Legacy | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 20
+0%
|
20
+0%
|
Valorant | 100−110
+0%
|
100−110
+0%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 65−70
+0%
|
65−70
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 85−90
+0%
|
85−90
+0%
|
Grand Theft Auto V | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Metro Exodus | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 90−95
+0%
|
90−95
+0%
|
Valorant | 120−130
+0%
|
120−130
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Far Cry 5 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Forza Horizon 4 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Hogwarts Legacy | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Grand Theft Auto V | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Hogwarts Legacy | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Metro Exodus | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Counter-Strike 2 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Dota 2 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Far Cry 5 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Forza Horizon 4 | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
Hogwarts Legacy | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Vậy FirePro M4150 và T550 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- T550 Mobile nhanh hơn 410% ở độ phân giải 1080p
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 2.39 | 11.57 |
Mức độ mới | 16 Tháng 10 2013 | vào Tháng 5 2022 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 4 GB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 12 nm |
T550 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 384.1%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.
Chúng tôi khuyên dùng T550 Mobile vì nó vượt trội hơn FirePro M4150 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.