FirePro D700 vs Radeon Pro 560X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro D700 và Radeon Pro 560X, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FirePro D700
2014
6 GB GDDR5, 274 Watt
13.57
+46.9%

D700 vượt qua Pro 560X với mức quan trọng là 47% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro D700 và Radeon Pro 560X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất378470
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.548.80
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaTahitiPolaris 21
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành18 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)16 Tháng 7 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro D700 và Radeon Pro 560X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro D700 và Radeon Pro 560X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20481024
Tần số nhân850 MHz1004 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,313 million3,000 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)274 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture108.864.26
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.482 TFLOPS2.056 TFLOPS
ROPs3216
TMUs12864

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro D700 và Radeon Pro 560X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dài279 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro D700 và Radeon Pro 560X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1370 MHz1270 MHz
Băng thông bộ nhớ263.0 GB/s81.28 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro D700 và Radeon Pro 560X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video6x mini-DisplayPort, 1x SDINo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được FirePro D700 và Radeon Pro 560X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro D700 và Radeon Pro 560X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (12_0)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1311.2.131

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro D700 và Radeon Pro 560X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD55−60
+44.7%
38
−44.7%
1440p50−55
+35.1%
37
−35.1%
4K21−24
+31.3%
16
−31.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Metro Exodus 36
+0%
36
+0%
Red Dead Redemption 2 36
+0%
36
+0%
Valorant 46
+0%
46
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 44
+0%
44
+0%
Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%
Dota 2 46
+0%
46
+0%
Far Cry 5 42
+0%
42
+0%
Fortnite 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Grand Theft Auto V 33
+0%
33
+0%
Metro Exodus 23
+0%
23
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 34
+0%
34
+0%
Red Dead Redemption 2 10
+0%
10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+0%
27−30
+0%
Valorant 21
+0%
21
+0%
World of Tanks 86
+0%
86
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 31
+0%
31
+0%
Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%
Dota 2 69
+0%
69
+0%
Far Cry 5 37
+0%
37
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 5 24−27
+0%
24−27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+0%
70−75
+0%
Valorant 26
+0%
26
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Grand Theft Auto V 12−14
+0%
12−14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+0%
40−45
+0%
Red Dead Redemption 2 8−9
+0%
8−9
+0%
World of Tanks 57
+0%
57
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Far Cry 5 24
+0%
24
+0%
Forza Horizon 4 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Metro Exodus 18−20
+0%
18−20
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 19
+0%
19
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 13
+0%
13
+0%
Grand Theft Auto V 13
+0%
13
+0%
Metro Exodus 7
+0%
7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 26
+0%
26
+0%
Red Dead Redemption 2 6−7
+0%
6−7
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
+0%
13
+0%
World of Tanks 30
+0%
30
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9
+0%
9
+0%
Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Far Cry 5 12
+0%
12
+0%
Fortnite 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 4 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 9−10
+0%
9−10
+0%

Vậy FirePro D700 và Pro 560X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • FirePro D700 nhanh hơn 45% ở độ phân giải 1080p
  • FirePro D700 nhanh hơn 35% ở độ phân giải 1440p
  • FirePro D700 nhanh hơn 31% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 65 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.57 9.24
Mức độ mới 18 Tháng 1 2014 16 Tháng 7 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 274 Watt 75 Watt

FirePro D700 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 46.9%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của Pro 560X: mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 265.3%.

Chúng tôi khuyên dùng FirePro D700 vì nó vượt trội hơn Radeon Pro 560X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là FirePro D700 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon Pro 560X dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa FirePro D700 và Radeon Pro 560X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro D700
FirePro D700
AMD Radeon Pro 560X
Radeon Pro 560X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 38 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro D700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 193 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 560X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về FirePro D700 hoặc Radeon Pro 560X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.