FirePro D700 vs HD Graphics
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh FirePro D700 và HD Graphics, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
D700 vượt qua HD Graphics với mức trọn vẹn là 1703% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro D700 và HD Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 382 | 1163 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 66 |
Hiệu quả năng lượng | 3.51 | 1.52 |
Kiến trúc | GCN 1.0 (2011−2020) | Generation 7.0 (2012−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | Tahiti | Ivy Bridge GT1 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Desktop |
Ngày phát hành | 18 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước) | 1 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của FirePro D700 và HD Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro D700 và HD Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2048 | 48 |
Tần số nhân | 850 MHz | 650 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1050 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 4,313 million | 392 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 22 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 274 Watt | 35 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 108.8 | 6.300 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 3.482 TFLOPS | 0.1008 TFLOPS |
ROPs | 32 | 1 |
TMUs | 128 | 6 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro D700 và HD Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 1.0 x16 |
Chiều dài | 279 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | IGP |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro D700 và HD Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 6 GB | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | 384 Bit | System Shared |
Tần số bộ nhớ | 1370 MHz | System Shared |
Băng thông bộ nhớ | 263.0 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro D700 và HD Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 6x mini-DisplayPort, 1x SDI | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được FirePro D700 và HD Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_1) | 11.1 (11_0) |
Shader Model | 5.1 | 5.0 |
OpenGL | 4.6 | 4.0 |
OpenCL | 1.2 | 1.2 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.1.80 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của FirePro D700 và HD Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 12.08 | 0.67 |
Mức độ mới | 18 Tháng 1 2014 | 1 Tháng 4 2012 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 22 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 274 Watt | 35 Watt |
FirePro D700 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1703%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.
Mặt khác, các ưu điểm của HD Graphics: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 27.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 682.9%.
Chúng tôi khuyên dùng FirePro D700 vì nó vượt trội hơn HD Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là FirePro D700 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi HD Graphics dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.