FirePro D500 vs Radeon Pro 5500M
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh FirePro D500 và Radeon Pro 5500M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
Pro 5500M vượt qua D500 với mức ấn tượng là 64% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro D500 và Radeon Pro 5500M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 430 | 314 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 2.71 | 14.28 |
Kiến trúc | GCN 1.0 (2011−2020) | RDNA 1.0 (2019−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | Tahiti | Navi 14 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho trạm làm việc di động |
Ngày phát hành | 18 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước) | 13 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của FirePro D500 và Radeon Pro 5500M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro D500 và Radeon Pro 5500M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1536 | 1536 |
Tần số nhân | 725 MHz | 1000 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1450 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 4,313 million | 6,400 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 274 Watt | 85 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 69.60 | 139.2 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 2.227 TFLOPS | 4.454 TFLOPS |
ROPs | 32 | 32 |
TMUs | 96 | 96 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro D500 và Radeon Pro 5500M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | medium sized |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 4.0 x8 |
Chiều dài | 279 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro D500 và Radeon Pro 5500M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 3 GB | 8 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 384 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1270 MHz | 1500 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 243.8 GB/s | 192.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro D500 và Radeon Pro 5500M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 6x mini-DisplayPort, 1x SDI | No outputs |
Tương thích API
Danh sách các API được FirePro D500 và Radeon Pro 5500M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_1) | 12 (12_1) |
Shader Model | 5.1 | 6.5 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 2.0 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.2.131 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của FirePro D500 và Radeon Pro 5500M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 35−40
−65.7%
| 58
+65.7%
|
1440p | 35−40
−68.6%
| 59
+68.6%
|
4K | 18−21
−83.3%
| 33
+83.3%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Counter-Strike 2 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 15
+0%
|
15
+0%
|
Forza Horizon 4 | 70−75
+0%
|
70−75
+0%
|
Forza Horizon 5 | 41
+0%
|
41
+0%
|
Metro Exodus | 67
+0%
|
67
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 75
+0%
|
75
+0%
|
Valorant | 85
+0%
|
85
+0%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Counter-Strike 2 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 12
+0%
|
12
+0%
|
Dota 2 | 83
+0%
|
83
+0%
|
Far Cry 5 | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
Fortnite | 95−100
+0%
|
95−100
+0%
|
Forza Horizon 4 | 70−75
+0%
|
70−75
+0%
|
Forza Horizon 5 | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Grand Theft Auto V | 69
+0%
|
69
+0%
|
Metro Exodus | 46
+0%
|
46
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 77
+0%
|
77
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 28
+0%
|
28
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Valorant | 70−75
+0%
|
70−75
+0%
|
World of Tanks | 208
+0%
|
208
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Counter-Strike 2 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Dota 2 | 107
+0%
|
107
+0%
|
Far Cry 5 | 76
+0%
|
76
+0%
|
Forza Horizon 4 | 70−75
+0%
|
70−75
+0%
|
Forza Horizon 5 | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 120−130
+0%
|
120−130
+0%
|
Valorant | 28
+0%
|
28
+0%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 35
+0%
|
35
+0%
|
Grand Theft Auto V | 35
+0%
|
35
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 107
+0%
|
107
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
World of Tanks | 118
+0%
|
118
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Far Cry 5 | 49
+0%
|
49
+0%
|
Forza Horizon 4 | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Forza Horizon 5 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Metro Exodus | 41
+0%
|
41
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Valorant | 22
+0%
|
22
+0%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Dota 2 | 25
+0%
|
25
+0%
|
Grand Theft Auto V | 25
+0%
|
25
+0%
|
Metro Exodus | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 59
+0%
|
59
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 25
+0%
|
25
+0%
|
World of Tanks | 71
+0%
|
71
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Counter-Strike 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Dota 2 | 54
+0%
|
54
+0%
|
Far Cry 5 | 25
+0%
|
25
+0%
|
Fortnite | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Forza Horizon 4 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Forza Horizon 5 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 15
+0%
|
15
+0%
|
Vậy FirePro D500 và Pro 5500M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Pro 5500M nhanh hơn 66% ở độ phân giải 1080p
- Pro 5500M nhanh hơn 69% ở độ phân giải 1440p
- Pro 5500M nhanh hơn 83% ở độ phân giải 4K
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 65các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 10.78 | 17.63 |
Mức độ mới | 18 Tháng 1 2014 | 13 Tháng 11 2019 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 3 GB | 8 GB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 274 Watt | 85 Watt |
Pro 5500M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 63.5%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 222.4%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro 5500M vì nó vượt trội hơn FirePro D500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là FirePro D500 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon Pro 5500M dành cho các trạm làm việc di động.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa FirePro D500 và Radeon Pro 5500M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.