FirePro D500 vs GeForce 940MX

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro D500 và GeForce 940MX, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FirePro D500
2014
3 GB GDDR5, 274 Watt
9.21
+172%

D500 vượt qua 940MX với mức trọn vẹn là 172% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro D500 và GeForce 940MX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất439711
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10090
Hiệu quả năng lượng2.6711.73
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaTahitiGM107
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)28 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro D500 và GeForce 940MX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro D500 và GeForce 940MX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536512
Tần số nhân725 MHz795 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu861 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,313 million1,870 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)274 Watt23 Watt
Tốc độ xử lý texture69.6027.55
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.227 TFLOPS0.8817 TFLOPS
ROPs328
TMUs9632

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro D500 và GeForce 940MX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dài279 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro D500 và GeForce 940MX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3, GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1270 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớ243.8 GB/s40.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro D500 và GeForce 940MX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video6x mini-DisplayPort, 1x SDINo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được FirePro D500 và GeForce 940MX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boostkhông có dữ liệu2.0
Optimus-+
GameWorks-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro D500 và GeForce 940MX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.5
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro D500 và GeForce 940MX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD45−50
+150%
18
−150%
4K27−30
+170%
10
−170%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 9−10
+0%
9−10
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 9−10
+0%
9−10
+0%
Battlefield 5 16
+0%
16
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Far Cry 5 12
+0%
12
+0%
Fortnite 44
+0%
44
+0%
Forza Horizon 4 18
+0%
18
+0%
Forza Horizon 5 8−9
+0%
8−9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 15
+0%
15
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 9−10
+0%
9−10
+0%
Battlefield 5 13
+0%
13
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 58
+0%
58
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 48
+0%
48
+0%
Far Cry 5 12
+0%
12
+0%
Fortnite 13
+0%
13
+0%
Forza Horizon 4 14
+0%
14
+0%
Forza Horizon 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Grand Theft Auto V 13
+0%
13
+0%
Metro Exodus 7−8
+0%
7−8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14
+0%
14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
+0%
12
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 11
+0%
11
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 46
+0%
46
+0%
Far Cry 5 11
+0%
11
+0%
Forza Horizon 4 12
+0%
12
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9
+0%
9
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
+0%
7
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 10
+0%
10
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
+0%
27−30
+0%
Grand Theft Auto V 3−4
+0%
3−4
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+0%
27−30
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 9−10
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8
+0%
7−8
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
+0%
3−4
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 18−20
+0%
18−20
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+0%
4−5
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+0%
4−5
+0%

Vậy FirePro D500 và GeForce 940MX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • FirePro D500 nhanh hơn 150% ở độ phân giải 1080p
  • FirePro D500 nhanh hơn 170% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 57 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.21 3.39
Mức độ mới 18 Tháng 1 2014 28 Tháng 6 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 274 Watt 23 Watt

FirePro D500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 171.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce 940MX: mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1091.3%.

Chúng tôi khuyên dùng FirePro D500 vì nó vượt trội hơn GeForce 940MX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là FirePro D500 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce 940MX dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro D500
FirePro D500
NVIDIA GeForce 940MX
GeForce 940MX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 20 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro D500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 2268 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 940MX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro D500 hoặc GeForce 940MX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.