CMP 40HX vs Radeon RX 9070

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh CMP 40HX và Radeon RX 9070, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

CMP 40HX
2021
8 GB GDDR6, 185 Watt
20.45

RX 9070 vượt qua CMP 40HX với mức trọn vẹn là 172% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của CMP 40HX và Radeon RX 9070, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất25136
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất31.7962.30
Hiệu quả năng lượng8.7720.35
Kiến trúcTuring (2018−2022)RDNA 4.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaTU106Navi 48
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành25 Tháng 2 2021 (4 năm năm trước)6 Tháng 3 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$699 $549

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 9070 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 96% so với CMP 40HX.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của CMP 40HX và Radeon RX 9070: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của CMP 40HX và Radeon RX 9070, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23043584
Tần số nhân1470 MHz1330 MHz
Tần số Boost1650 MHz2520 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,800 million53,900 million
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)185 Watt220 Watt
Tốc độ xử lý texture237.6564.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.603 TFLOPS36.13 TFLOPS
ROPs64128
TMUs144224
Tensor Cores288112
Ray Tracing Cores3656

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của CMP 40HX và Radeon RX 9070 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài229 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên CMP 40HX và Radeon RX 9070: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2518 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s644.6 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên CMP 40HX và Radeon RX 9070. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được CMP 40HX và Radeon RX 9070 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.2
Vulkan1.21.3
CUDA7.5-
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của CMP 40HX và Radeon RX 9070 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

CMP 40HX 20.45
RX 9070 55.67
+172%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

CMP 40HX 9136
RX 9070 24874
+172%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của CMP 40HX và Radeon RX 9070 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 180−190
+0%
180−190
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Cyberpunk 2077 150−160
+0%
150−160
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 180−190
+0%
180−190
+0%
Battlefield 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Cyberpunk 2077 150−160
+0%
150−160
+0%
Far Cry 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Fortnite 280−290
+0%
280−290
+0%
Forza Horizon 4 230−240
+0%
230−240
+0%
Forza Horizon 5 170−180
+0%
170−180
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 180−190
+0%
180−190
+0%
Battlefield 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 150−160
+0%
150−160
+0%
Far Cry 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Fortnite 280−290
+0%
280−290
+0%
Forza Horizon 4 230−240
+0%
230−240
+0%
Forza Horizon 5 170−180
+0%
170−180
+0%
Grand Theft Auto V 160−170
+0%
160−170
+0%
Metro Exodus 150−160
+0%
150−160
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 240−250
+0%
240−250
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Cyberpunk 2077 150−160
+0%
150−160
+0%
Far Cry 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 230−240
+0%
230−240
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 240−250
+0%
240−250
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 280−290
+0%
280−290
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 180−190
+0%
180−190
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 450−500
+0%
450−500
+0%
Grand Theft Auto V 120−130
+0%
120−130
+0%
Metro Exodus 100−105
+0%
100−105
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 350−400
+0%
350−400
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Cyberpunk 2077 80−85
+0%
80−85
+0%
Far Cry 5 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 4 200−210
+0%
200−210
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 130−140
+0%
130−140
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike 2 80−85
+0%
80−85
+0%
Grand Theft Auto V 140−150
+0%
140−150
+0%
Metro Exodus 60−65
+0%
60−65
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
+0%
110−120
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 80−85
+0%
80−85
+0%
Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%
Far Cry 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 4 150−160
+0%
150−160
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 60 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.45 55.67
Mức độ mới 25 Tháng 2 2021 6 Tháng 3 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 185 Watt 220 Watt

CMP 40HX có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 18.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 9070: hiệu năng cao hơn 172.2%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 9070 vì nó vượt trội hơn CMP 40HX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là CMP 40HX được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX 9070 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA CMP 40HX
CMP 40HX
AMD Radeon RX 9070
Radeon RX 9070

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 57 số phiếu

Hãy đánh giá CMP 40HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 210 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 9070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về CMP 40HX hoặc Radeon RX 9070, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.