CMP 40HX vs Radeon Pro W5500X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh CMP 40HX và Radeon Pro W5500X, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

CMP 40HX
2021
8 GB GDDR6,185 Watt
21.60
+12.9%

CMP 40HX vượt qua Pro W5500X với mức vừa phải là 13% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của CMP 40HX và Radeon Pro W5500X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất260296
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất26.5721.29
Hiệu quả năng lượng8.0410.54
Kiến trúcTuring (2018−2022)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaTU106Navi 14
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành25 Tháng 2 2021 (3 năm năm trước)11 Tháng 12 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 $599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

CMP 40HX có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 25% so với Pro W5500X.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của CMP 40HX và Radeon Pro W5500X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của CMP 40HX và Radeon Pro W5500X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23041536
Tần số nhân1470 MHz1187 MHz
Tần số Boost1650 MHz1757 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,800 million6,400 million
Quy trình công nghệ12 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)185 Watt125 Watt
Tốc độ xử lý texture237.6168.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.603 TFLOPS5.398 TFLOPS
ROPs6432
TMUs14496
Tensor Cores288không có dữ liệu
Ray Tracing Cores36không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của CMP 40HX và Radeon Pro W5500X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài229 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên CMP 40HX và Radeon Pro W5500X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s224.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên CMP 40HX và Radeon Pro W5500X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x HDMI 2.0b
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được CMP 40HX và Radeon Pro W5500X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.66.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.1
Vulkan1.21.3
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của CMP 40HX và Radeon Pro W5500X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

CMP 40HX 21.60
+12.9%
Pro W5500X 19.13

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

CMP 40HX 8301
+12.9%
Pro W5500X 7350

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của CMP 40HX và Radeon Pro W5500X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.60 19.13
Mức độ mới 25 Tháng 2 2021 11 Tháng 12 2019
Quy trình công nghệ 12 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 185 Watt 125 Watt

CMP 40HX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 12.9%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro W5500X: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 48%.

Chúng tôi khuyên dùng CMP 40HX vì nó vượt trội hơn Radeon Pro W5500X trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa CMP 40HX và Radeon Pro W5500X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA CMP 40HX
CMP 40HX
AMD Radeon Pro W5500X
Radeon Pro W5500X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 56 số phiếu

Hãy đánh giá CMP 40HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro W5500X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về CMP 40HX hoặc Radeon Pro W5500X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.