Radeon RX Vega 56 vs CMP 50HX

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 56 và CMP 50HX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất152không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất24.03không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng11.24không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaVega 10TU102
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành14 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)24 Tháng 6 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 56 và CMP 50HX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 56 và CMP 50HX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng35843584
Tần số nhân1156 MHz1350 MHz
Tần số Boost1471 MHz1545 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,500 million18,600 million
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)210 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture329.5296.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.54 TFLOPS11.07 TFLOPS
ROPs6480
TMUs224192
Tensor Coreskhông có dữ liệu448
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu56

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 56 và CMP 50HX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 56 và CMP 50HX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB10 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bit320 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ409.6 GB/s560.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 56 và CMP 50HX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX Vega 56 và CMP 50HX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.1.1251.2
CUDA-7.5

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 14 Tháng 8 2017 24 Tháng 6 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 10 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 210 Watt 250 Watt

RX Vega 56 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 19%.

Mặt khác, các ưu điểm của CMP 50HX: mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 25% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX Vega 56 và CMP 50HX. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 56 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi CMP 50HX dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX Vega 56 và CMP 50HX, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 56
Radeon RX Vega 56
NVIDIA CMP 50HX
CMP 50HX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 817 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 56 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.6 46 số phiếu

Hãy đánh giá CMP 50HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX Vega 56 hoặc CMP 50HX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.