Arc Graphics 140T vs Quadro M1200

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc Graphics 140T và Quadro M1200, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Arc Graphics 140T
2025
12.75
+75.6%

Graphics 140T vượt qua M1200 với mức ấn tượng là 76% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc Graphics 140T và Quadro M1200, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất410568
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu13.08
Kiến trúcXe+ (2025)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuGM107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)11 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc Graphics 140T và Quadro M1200: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc Graphics 140T và Quadro M1200, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8640
Tần số nhânkhông có dữ liệu1093 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1150 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,870 million
Quy trình công nghệkhông có dữ liệu28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu45 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu43.72
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.399 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu40
L1 Cachekhông có dữ liệu320 KB
L2 Cache8 MB2 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc Graphics 140T và Quadro M1200 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnkhông có dữ liệuMXM-A (3.0)
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc Graphics 140T và Quadro M1200: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu4 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1253 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc Graphics 140T và Quadro M1200. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs
Display Portkhông có dữ liệu1.2

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Arc Graphics 140T và Quadro M1200 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+
3D Stereokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
nView Display Managementkhông có dữ liệu+
Optimuskhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc Graphics 140T và Quadro M1200 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.5
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.1.126
CUDA-5.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc Graphics 140T và Quadro M1200 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Arc Graphics 140T 12.75
+75.6%
Quadro M1200 7.26

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Arc Graphics 140T 5634
+75.6%
Mẫu: 7
Quadro M1200 3208
Mẫu: 1305

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Arc Graphics 140T 12445
+134%
Quadro M1200 5310

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Arc Graphics 140T 8630
+108%
Quadro M1200 4142

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Arc Graphics 140T 50819
+84.4%
Quadro M1200 27557

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Arc Graphics 140T 517962
+116%
Quadro M1200 240298

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc Graphics 140T và Quadro M1200 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD46
+53.3%
30
−53.3%
1440p16
+77.8%
9−10
−77.8%
4K18−20
+63.6%
11
−63.6%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 75−80
+90%
40−45
−90%
Cyberpunk 2077 27−30
+75%
16−18
−75%
Hogwarts Legacy 24−27
+78.6%
14−16
−78.6%

Full HD
Medium

Battlefield 5 60−65
+76.5%
30−35
−76.5%
Counter-Strike 2 75−80
+90%
40−45
−90%
Cyberpunk 2077 27−30
+75%
16−18
−75%
Far Cry 5 48
+92%
24−27
−92%
Fortnite 75−80
+66%
45−50
−66%
Forza Horizon 4 55−60
+67.6%
30−35
−67.6%
Forza Horizon 5 40−45
+82.6%
21−24
−82.6%
Hogwarts Legacy 24−27
+78.6%
14−16
−78.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+78.6%
27−30
−78.6%
Valorant 110−120
+43.2%
80−85
−43.2%

Full HD
High

Battlefield 5 60−65
+76.5%
30−35
−76.5%
Counter-Strike 2 75−80
+90%
40−45
−90%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
+52.8%
120−130
−52.8%
Cyberpunk 2077 27−30
+75%
16−18
−75%
Far Cry 5 45
+80%
24−27
−80%
Fortnite 75−80
+66%
45−50
−66%
Forza Horizon 4 55−60
+67.6%
30−35
−67.6%
Forza Horizon 5 40−45
+82.6%
21−24
−82.6%
Grand Theft Auto V 29
+3.6%
27−30
−3.6%
Hogwarts Legacy 24−27
+78.6%
14−16
−78.6%
Metro Exodus 27−30
+86.7%
14−16
−86.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+78.6%
27−30
−78.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 57
+104%
28
−104%
Valorant 110−120
+43.2%
80−85
−43.2%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 60−65
+76.5%
30−35
−76.5%
Cyberpunk 2077 27−30
+75%
16−18
−75%
Far Cry 5 40
+60%
24−27
−60%
Forza Horizon 4 55−60
+67.6%
30−35
−67.6%
Hogwarts Legacy 24−27
+78.6%
14−16
−78.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+78.6%
27−30
−78.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 31
+138%
13
−138%

Full HD
Epic

Fortnite 75−80
+66%
45−50
−66%

1440p
High

Counter-Strike 2 24−27
+73.3%
14−16
−73.3%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+70%
60−65
−70%
Grand Theft Auto V 12
+33.3%
9−10
−33.3%
Metro Exodus 16−18
+113%
8−9
−113%
Valorant 140−150
+63.2%
85−90
−63.2%

1440p
Ultra

Battlefield 5 35−40
+124%
16−18
−124%
Cyberpunk 2077 12−14
+100%
6−7
−100%
Far Cry 5 30−33
+87.5%
16−18
−87.5%
Forza Horizon 4 30−35
+83.3%
18−20
−83.3%
Hogwarts Legacy 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+81.8%
10−12
−81.8%

1440p
Epic

Fortnite 30−33
+87.5%
16−18
−87.5%

4K
High

Counter-Strike 2 10−11
+400%
2−3
−400%
Grand Theft Auto V 24−27
+44.4%
18−20
−44.4%
Hogwarts Legacy 8−9
+167%
3−4
−167%
Metro Exodus 10−11
+233%
3−4
−233%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+157%
7−8
−157%
Valorant 75−80
+87.5%
40−45
−87.5%

4K
Ultra

Battlefield 5 18−20
+138%
8−9
−138%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Far Cry 5 14−16
+114%
7−8
−114%
Forza Horizon 4 24−27
+84.6%
12−14
−84.6%
Hogwarts Legacy 8−9
+167%
3−4
−167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%

4K
Epic

Fortnite 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%

Full HD
High

Dota 2 55−60
+0%
55−60
+0%

Full HD
Ultra

Dota 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Valorant 80−85
+0%
80−85
+0%

1440p
High

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+0%
40−45
+0%

4K
Ultra

Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 27−30
+0%
27−30
+0%

Vậy Arc Graphics 140T và Quadro M1200 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc Graphics 140T nhanh hơn 53% ở độ phân giải 1080p
  • Arc Graphics 140T nhanh hơn 78% ở độ phân giải 1440p
  • Arc Graphics 140T nhanh hơn 64% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Arc Graphics 140T nhanh hơn 400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc Graphics 140T tốt hơn trong 60 các bài kiểm tra (91%)
  • Hòa trong 6 các bài kiểm tra (9%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.75 7.26
Mức độ mới 6 Tháng 1 2025 11 Tháng 1 2017

Arc Graphics 140T có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 75.6%vàmới hơn 7 năm.

Chúng tôi khuyên dùng Arc Graphics 140T vì nó vượt trội hơn Quadro M1200 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Arc Graphics 140T được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro M1200 dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc Graphics 140T
Arc Graphics 140T
NVIDIA Quadro M1200
Quadro M1200

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 28 số phiếu

Hãy đánh giá Arc Graphics 140T theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 429 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M1200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc Graphics 140T hoặc Quadro M1200, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.