Arc A770 vs RTX PRO 2000 Blackwell Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc A770 và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Arc A770
2022
16 GB GDDR6, 225 Watt
30.09

RTX PRO 2000 Blackwell Mobile vượt qua A770 với mức vừa phải là 12% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc A770 và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất193158
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất50.41không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng10.78không có dữ liệu
Kiến trúcGeneration 12.7 (2022−2023)Blackwell 2.0 (2025−2026)
Bộ xử lý đồ họaDG2-512GB206
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành12 Tháng 10 2022 (3 năm năm trước)19 Tháng 3 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$329 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc A770 và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc A770 và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40963328
Tần số nhân2100 MHz952 MHz
Tần số Boost2400 MHz1455 MHz
Số lượng bóng bán dẫn21,700 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ6 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)225 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture614.4151.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động19.66 TFLOPS9.684 TFLOPS
ROPs12832
TMUs256104
Tensor Cores512104
Ray Tracing Cores3226
L1 Cachekhông có dữ liệu3.3 MB
L2 Cache16 MB32 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc A770 và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 5.0 x16
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc A770 và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc A770 và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0Portable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc A770 và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.4
CUDA-12.0
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc A770 và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Arc A770 30.09
RTX PRO 2000 Blackwell Mobile 33.59
+11.6%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Arc A770 39253
+23.7%
RTX PRO 2000 Blackwell Mobile 31736

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Arc A770 30008
+19.6%
RTX PRO 2000 Blackwell Mobile 25085

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Arc A770 133291
+13.5%
RTX PRO 2000 Blackwell Mobile 117483

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc A770 và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD107
+13.8%
94
−13.8%
1440p63
+21.2%
52
−21.2%
4K39
−2.6%
40−45
+2.6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.07không có dữ liệu
1440p5.22không có dữ liệu
4K8.44không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 317
−10.4%
350−400
+10.4%
Cyberpunk 2077 78 0−1
Hogwarts Legacy 125
+2400%
5−6
−2400%

Full HD
Medium

Battlefield 5 110−120
−10.2%
130−140
+10.2%
Counter-Strike 2 270
−11.1%
300−310
+11.1%
Cyberpunk 2077 70 0−1
Far Cry 5 117
−11.1%
130−140
+11.1%
Fortnite 140−150
−10.3%
160−170
+10.3%
Forza Horizon 4 33
+1550%
2−3
−1550%
Forza Horizon 5 139
−7.9%
150−160
+7.9%
Hogwarts Legacy 92
+1740%
5−6
−1740%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+2050%
6−7
−2050%
Valorant 200−210
+770%
21−24
−770%

Full HD
High

Battlefield 5 110−120
−10.2%
130−140
+10.2%
Counter-Strike 2 143
−4.9%
150−160
+4.9%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+3363%
8−9
−3363%
Cyberpunk 2077 61 0−1
Far Cry 5 109
−10.1%
120−130
+10.1%
Fortnite 140−150
−10.3%
160−170
+10.3%
Forza Horizon 4 31
+1450%
2−3
−1450%
Forza Horizon 5 127
−10.2%
140−150
+10.2%
Grand Theft Auto V 105
−4.8%
110−120
+4.8%
Hogwarts Legacy 74
+1380%
5−6
−1380%
Metro Exodus 113
−6.2%
120−130
+6.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+2050%
6−7
−2050%
The Witcher 3: Wild Hunt 196
+4800%
4−5
−4800%
Valorant 200−210
+770%
21−24
−770%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 110−120
−10.2%
130−140
+10.2%
Cyberpunk 2077 58 0−1
Far Cry 5 104
−5.8%
110−120
+5.8%
Forza Horizon 4 23
+1050%
2−3
−1050%
Hogwarts Legacy 62
+1140%
5−6
−1140%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+2050%
6−7
−2050%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
+1700%
4−5
−1700%
Valorant 200−210
−10%
220−230
+10%

Full HD
Epic

Fortnite 140−150
−10.3%
160−170
+10.3%

1440p
High

Counter-Strike 2 90
+4400%
2−3
−4400%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
−11.1%
250−260
+11.1%
Grand Theft Auto V 45
−11.1%
50−55
+11.1%
Metro Exodus 71
−5.6%
75−80
+5.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−8.6%
190−200
+8.6%
Valorant 230−240
−10.6%
260−270
+10.6%

1440p
Ultra

Battlefield 5 85−90
−10.5%
95−100
+10.5%
Cyberpunk 2077 45
−11.1%
50−55
+11.1%
Far Cry 5 82
−9.8%
90−95
+9.8%
Forza Horizon 4 15
+1400%
1−2
−1400%
Hogwarts Legacy 47
−6.4%
50−55
+6.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 60
−8.3%
65−70
+8.3%

1440p
Epic

Fortnite 80−85
−9.8%
90−95
+9.8%

4K
High

Counter-Strike 2 28
−7.1%
30−33
+7.1%
Grand Theft Auto V 48
+220%
14−16
−220%
Hogwarts Legacy 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 47
−6.4%
50−55
+6.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 73
−9.6%
80−85
+9.6%
Valorant 190−200 0−1

4K
Ultra

Battlefield 5 50−55
−7.8%
55−60
+7.8%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 26
−3.8%
27−30
+3.8%
Far Cry 5 49
−2%
50−55
+2%
Forza Horizon 4 8
+0%
8−9
+0%
Hogwarts Legacy 27
−11.1%
30−33
+11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+3800%
1−2
−3800%

4K
Epic

Fortnite 35−40
+3800%
1−2
−3800%

Vậy Arc A770 và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A770 nhanh hơn 14% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A770 nhanh hơn 21% ở độ phân giải 1440p
  • RTX PRO 2000 Blackwell Mobile nhanh hơn 3% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Arc A770 nhanh hơn 4800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A770 đã vượt qua RTX PRO 2000 Blackwell Mobile trong tất cả 20 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 30.09 33.59
Mức độ mới 12 Tháng 10 2022 19 Tháng 3 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 225 Watt 45 Watt

Arc A770 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX PRO 2000 Blackwell Mobile: hiệu năng cao hơn 11.6%, mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX PRO 2000 Blackwell Mobile vì nó vượt trội hơn Arc A770 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Arc A770 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX PRO 2000 Blackwell Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc A770
Arc A770
NVIDIA RTX PRO 2000 Blackwell Mobile
RTX PRO 2000 Blackwell Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.7 5465 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 1 phiếu

Hãy đánh giá RTX PRO 2000 Blackwell Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc A770 hoặc RTX PRO 2000 Blackwell Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.