Arc A380 vs Radeon RX 6450M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc A380 và Radeon RX 6450M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Arc A380
2022, $149
6 GB GDDR6, 75 Watt
15.07

6450M vượt qua A380 với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc A380 và Radeon RX 6450M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất386369
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất38.58không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.4324.24
Kiến trúcGeneration 12.7 (2022−2023)RDNA 2.0 (2020−2025)
Bộ xử lý đồ họaDG2-128Navi 24
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành14 Tháng 6 2022 (3 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc A380 và Radeon RX 6450M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc A380 và Radeon RX 6450M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024768
Tần số nhân2000 MHz2000 MHz
Tần số Boost2050 MHz2460 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million5,400 million
Quy trình công nghệ6 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture131.2118.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.198 TFLOPS3.779 TFLOPS
ROPs3232
TMUs6448
Tensor Cores128không có dữ liệu
Ray Tracing Cores812
L0 Cachekhông có dữ liệu192 KB
L1 Cachekhông có dữ liệu256 KB
L2 Cache4 MB1024 KB
L3 Cachekhông có dữ liệu16 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc A380 và Radeon RX 6450M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x4
Chiều dài222 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc A380 và Radeon RX 6450M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ96 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1937 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ186.0 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc A380 và Radeon RX 6450M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0Portable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc A380 và Radeon RX 6450M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.2
Vulkan1.31.3
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc A380 và Radeon RX 6450M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Arc A380 15.07
RX 6450M 15.78
+4.7%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Arc A380 6301
Mẫu: 536
RX 6450M 6601
+4.8%
Mẫu: 2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc A380 và Radeon RX 6450M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD47
+4.4%
45−50
−4.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.17không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 183
+101%
90−95
−101%
Cyberpunk 2077 41
+20.6%
30−35
−20.6%
Hogwarts Legacy 23
−30.4%
30−33
+30.4%

Full HD
Medium

Battlefield 5 65−70
−4.5%
65−70
+4.5%
Counter-Strike 2 122
+34.1%
90−95
−34.1%
Cyberpunk 2077 33
−3%
30−35
+3%
Far Cry 5 62
+19.2%
50−55
−19.2%
Fortnite 85−90
−3.5%
85−90
+3.5%
Forza Horizon 4 76
+15.2%
65−70
−15.2%
Forza Horizon 5 72
+44%
50−55
−44%
Hogwarts Legacy 18
−66.7%
30−33
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−5.3%
60−65
+5.3%
Valorant 120−130
−3.2%
120−130
+3.2%

Full HD
High

Battlefield 5 65−70
−4.5%
65−70
+4.5%
Counter-Strike 2 57
−59.6%
90−95
+59.6%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
−3%
200−210
+3%
Cyberpunk 2077 29
−17.2%
30−35
+17.2%
Far Cry 5 57
+9.6%
50−55
−9.6%
Fortnite 85−90
−3.5%
85−90
+3.5%
Forza Horizon 4 72
+9.1%
65−70
−9.1%
Forza Horizon 5 64
+28%
50−55
−28%
Grand Theft Auto V 33
−81.8%
60−65
+81.8%
Hogwarts Legacy 13
−131%
30−33
+131%
Metro Exodus 40
+17.6%
30−35
−17.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−5.3%
60−65
+5.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 66
+53.5%
40−45
−53.5%
Valorant 120−130
−3.2%
120−130
+3.2%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 65−70
−4.5%
65−70
+4.5%
Cyberpunk 2077 26
−30.8%
30−35
+30.8%
Far Cry 5 52
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 4 57
−15.8%
65−70
+15.8%
Hogwarts Legacy 7
−329%
30−33
+329%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−5.3%
60−65
+5.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 34
−26.5%
40−45
+26.5%
Valorant 120−130
−3.2%
120−130
+3.2%

Full HD
Epic

Fortnite 85−90
−3.5%
85−90
+3.5%

1440p
High

Counter-Strike 2 30−33
−3.3%
30−35
+3.3%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
−4.4%
110−120
+4.4%
Grand Theft Auto V 24−27
−8%
27−30
+8%
Metro Exodus 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−4.7%
150−160
+4.7%
Valorant 150−160
−3.2%
160−170
+3.2%

1440p
Ultra

Battlefield 5 40−45
−4.7%
45−50
+4.7%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%
Far Cry 5 30−35
−2.9%
35−40
+2.9%
Forza Horizon 4 35−40
−5.4%
35−40
+5.4%
Hogwarts Legacy 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−9.1%
24−27
+9.1%

1440p
Epic

Fortnite 30−35
−5.9%
35−40
+5.9%

4K
High

Counter-Strike 2 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Grand Theft Auto V 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%
Hogwarts Legacy 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Metro Exodus 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−9.5%
21−24
+9.5%
Valorant 85−90
−4.7%
85−90
+4.7%

4K
Ultra

Battlefield 5 21−24
−9.1%
24−27
+9.1%
Counter-Strike 2 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Far Cry 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 4 27−30
−3.7%
27−30
+3.7%
Hogwarts Legacy 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%

4K
Epic

Fortnite 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%

Full HD
High

Dota 2 95−100
+0%
95−100
+0%

Full HD
Ultra

Dota 2 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
Ultra

Dota 2 55−60
+0%
55−60
+0%

Vậy Arc A380 và RX 6450M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A380 nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, Arc A380 nhanh hơn 101%.
  • Trong Hogwarts Legacy, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX 6450M nhanh hơn 329%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A380 tốt hơn trong 11 các bài kiểm tra (17%)
  • RX 6450M tốt hơn trong 47 các bài kiểm tra (71%)
  • Hòa trong 8 các bài kiểm tra (12%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.07 15.78
Mức độ mới 14 Tháng 6 2022 4 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 50 Watt

Arc A380 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6450M: hiệu năng cao hơn 4.7%, mới hơn 6 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Arc A380 và Radeon RX 6450M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Arc A380 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX 6450M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc A380
Arc A380
AMD Radeon RX 6450M
Radeon RX 6450M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 963 các phiếu

Hãy đánh giá Arc A380 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6450M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc A380 hoặc Radeon RX 6450M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.