Arc A350M vs GRID K140Q

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc A350M và GRID K140Q, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Arc A350M
2022
4 GB GDDR6, 25 Watt
12.51
+667%

Arc A350M vượt qua GRID K140Q với mức trọn vẹn là 667% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc A350M và GRID K140Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất371922
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.42
Hiệu quả năng lượng39.881.00
Kiến trúcGeneration 12.7 (2022−2023)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaDG2-128GK107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành30 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)28 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$125

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc A350M và GRID K140Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc A350M và GRID K140Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768192
Tần số nhân300 MHz850 MHz
Tần số Boost1150 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million1,270 million
Quy trình công nghệ6 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt130 Watt
Tốc độ xử lý texture55.2013.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.766 TFLOPS0.3264 TFLOPS
ROPs2416
TMUs4816
Ray Tracing Cores6không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc A350M và GRID K140Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 3.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc A350M và GRID K140Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz891 MHz
Băng thông bộ nhớ112.0 GB/s28.51 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc A350M và GRID K140Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc A350M và GRID K140Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (11_0)
Shader Model6.65.1
OpenGL4.64.6
OpenCL3.01.2
Vulkan1.31.1.126
CUDA-3.0

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc A350M và GRID K140Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD36
+800%
4−5
−800%
1440p16
+700%
2−3
−700%
4K9
+800%
1−2
−800%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu31.25
1440pkhông có dữ liệu62.50
4Kkhông có dữ liệu125.00

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 35−40
+775%
4−5
−775%
Counter-Strike 2 75−80
+744%
9−10
−744%
Cyberpunk 2077 27
+800%
3−4
−800%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 35−40
+775%
4−5
−775%
Battlefield 5 55−60
+743%
7−8
−743%
Counter-Strike 2 75−80
+744%
9−10
−744%
Cyberpunk 2077 19
+850%
2−3
−850%
Far Cry 5 42
+740%
5−6
−740%
Fortnite 75−80
+680%
10−11
−680%
Forza Horizon 4 55−60
+714%
7−8
−714%
Forza Horizon 5 50
+733%
6−7
−733%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+733%
6−7
−733%
Valorant 110−120
+721%
14−16
−721%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 35−40
+775%
4−5
−775%
Battlefield 5 55−60
+743%
7−8
−743%
Counter-Strike 2 75−80
+744%
9−10
−744%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
+679%
24−27
−679%
Cyberpunk 2077 16
+700%
2−3
−700%
Dota 2 62
+675%
8−9
−675%
Far Cry 5 39
+680%
5−6
−680%
Fortnite 75−80
+680%
10−11
−680%
Forza Horizon 4 55−60
+714%
7−8
−714%
Forza Horizon 5 47
+683%
6−7
−683%
Grand Theft Auto V 26
+767%
3−4
−767%
Metro Exodus 27−30
+833%
3−4
−833%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+733%
6−7
−733%
The Witcher 3: Wild Hunt 43
+760%
5−6
−760%
Valorant 110−120
+721%
14−16
−721%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+743%
7−8
−743%
Cyberpunk 2077 12
+1100%
1−2
−1100%
Dota 2 59
+743%
7−8
−743%
Far Cry 5 37
+825%
4−5
−825%
Forza Horizon 4 55−60
+714%
7−8
−714%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+733%
6−7
−733%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
+850%
2−3
−850%
Valorant 110−120
+721%
14−16
−721%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 75−80
+680%
10−11
−680%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+767%
3−4
−767%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+750%
12−14
−750%
Grand Theft Auto V 10
+900%
1−2
−900%
Metro Exodus 16−18
+750%
2−3
−750%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+675%
16−18
−675%
Valorant 140−150
+689%
18−20
−689%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+850%
4−5
−850%
Cyberpunk 2077 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Far Cry 5 25
+733%
3−4
−733%
Forza Horizon 4 30−35
+725%
4−5
−725%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+1000%
2−3
−1000%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−33
+900%
3−4
−900%

4K
High Preset

Atomic Heart 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Counter-Strike 2 9−10
+800%
1−2
−800%
Grand Theft Auto V 11
+1000%
1−2
−1000%
Metro Exodus 10−11
+900%
1−2
−900%
The Witcher 3: Wild Hunt 15
+1400%
1−2
−1400%
Valorant 70−75
+722%
9−10
−722%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+850%
2−3
−850%
Counter-Strike 2 9−10
+800%
1−2
−800%
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Dota 2 45−50
+717%
6−7
−717%
Far Cry 5 12
+1100%
1−2
−1100%
Forza Horizon 4 24−27
+700%
3−4
−700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+1200%
1−2
−1200%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
+1200%
1−2
−1200%

Vậy Arc A350M và GRID K140Q cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A350M nhanh hơn 800% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A350M nhanh hơn 700% ở độ phân giải 1440p
  • Arc A350M nhanh hơn 800% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.51 1.63
Mức độ mới 30 Tháng 3 2022 28 Tháng 6 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 130 Watt

Arc A350M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 667.5%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 366.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 420%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A350M vì nó vượt trội hơn GRID K140Q trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Arc A350M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GRID K140Q dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc A350M
Arc A350M
NVIDIA GRID K140Q
GRID K140Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 57 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A350M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá GRID K140Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc A350M hoặc GRID K140Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.