Arc 8-Core iGPU vs Radeon HD 6950M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc 8-Core iGPU và Radeon HD 6950M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Arc 8-Core iGPU
2023
16.91
+412%

8-Core iGPU vượt qua HD 6950M với mức trọn vẹn là 412% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc 8-Core iGPU và Radeon HD 6950M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất352783
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu5.07
Kiến trúcXe LPG (2023)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaMeteor Lake iGPUBlackcomb
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)4 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc 8-Core iGPU và Radeon HD 6950M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc 8-Core iGPU và Radeon HD 6950M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8960
Tần số nhânkhông có dữ liệu580 MHz
Tần số Boost2300 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,700 million
Quy trình công nghệ5 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu50 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu27.84
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.114 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu48
L1 Cache1.5 MB192 KB
L2 Cachekhông có dữ liệu512 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc 8-Core iGPU và Radeon HD 6950M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnkhông có dữ liệuMXM-B (3.0)

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc 8-Core iGPU và Radeon HD 6950M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu1 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu256 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu900 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu115.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc 8-Core iGPU và Radeon HD 6950M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc 8-Core iGPU và Radeon HD 6950M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_211.2 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.0
OpenGLkhông có dữ liệu4.4
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc 8-Core iGPU và Radeon HD 6950M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Arc 8-Core iGPU 16.91
+412%
HD 6950M 3.30

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Arc 8-Core iGPU 12276
+401%
HD 6950M 2452

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Arc 8-Core iGPU 41223
+307%
HD 6950M 10122

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc 8-Core iGPU và Radeon HD 6950M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35
+483%
6−7
−483%
1440p17
+467%
3−4
−467%
4K14
+600%
2−3
−600%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 111
+825%
12−14
−825%
Cyberpunk 2077 35−40
+414%
7−8
−414%

Full HD
Medium

Battlefield 5 70−75
+508%
12−14
−508%
Counter-Strike 2 85
+608%
12−14
−608%
Cyberpunk 2077 35−40
+414%
7−8
−414%
Escape from Tarkov 70−75
+483%
12−14
−483%
Far Cry 5 39
+290%
10−11
−290%
Fortnite 90−95
+422%
18−20
−422%
Forza Horizon 4 70−75
+344%
16−18
−344%
Forza Horizon 5 50−55
+575%
8−9
−575%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+333%
14−16
−333%
Valorant 130−140
+176%
45−50
−176%

Full HD
High

Battlefield 5 70−75
+508%
12−14
−508%
Counter-Strike 2 42
+250%
12−14
−250%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+257%
60−65
−257%
Cyberpunk 2077 35−40
+414%
7−8
−414%
Escape from Tarkov 70−75
+483%
12−14
−483%
Far Cry 5 36
+260%
10−11
−260%
Fortnite 90−95
+422%
18−20
−422%
Forza Horizon 4 70−75
+344%
16−18
−344%
Forza Horizon 5 50−55
+575%
8−9
−575%
Grand Theft Auto V 25
+178%
9−10
−178%
Metro Exodus 28
+367%
6−7
−367%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+333%
14−16
−333%
The Witcher 3: Wild Hunt 48
+336%
10−12
−336%
Valorant 130−140
+176%
45−50
−176%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 70−75
+508%
12−14
−508%
Cyberpunk 2077 35−40
+414%
7−8
−414%
Escape from Tarkov 70−75
+483%
12−14
−483%
Far Cry 5 34
+240%
10−11
−240%
Forza Horizon 4 70−75
+344%
16−18
−344%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+333%
14−16
−333%
The Witcher 3: Wild Hunt 24
+118%
10−12
−118%
Valorant 130−140
+176%
45−50
−176%

Full HD
Epic

Fortnite 90−95
+422%
18−20
−422%

1440p
High

Counter-Strike 2 30−35
+386%
7−8
−386%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+404%
24−27
−404%
Grand Theft Auto V 11
+1000%
1−2
−1000%
Metro Exodus 21−24
+2100%
1−2
−2100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+466%
27−30
−466%
Valorant 160−170
+406%
30−35
−406%

1440p
Ultra

Battlefield 5 45−50
+444%
9−10
−444%
Cyberpunk 2077 16−18
+700%
2−3
−700%
Escape from Tarkov 35−40
+500%
6−7
−500%
Far Cry 5 32
+433%
6−7
−433%
Forza Horizon 4 40−45
+425%
8−9
−425%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+400%
5−6
−400%

1440p
Epic

Fortnite 35−40
+550%
6−7
−550%

4K
High

Counter-Strike 2 14−16
+600%
2−3
−600%
Grand Theft Auto V 9
−66.7%
14−16
+66.7%
Metro Exodus 14−16
+600%
2−3
−600%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+525%
4−5
−525%
Valorant 95−100
+471%
16−18
−471%

4K
Ultra

Battlefield 5 24−27
+420%
5−6
−420%
Counter-Strike 2 14−16
+600%
2−3
−600%
Cyberpunk 2077 6−7 0−1
Escape from Tarkov 16−18
+750%
2−3
−750%
Far Cry 5 18−20
+850%
2−3
−850%
Forza Horizon 4 30−33
+900%
3−4
−900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+325%
4−5
−325%

4K
Epic

Fortnite 16−18
+325%
4−5
−325%

Full HD
High

Dota 2 30−35
+0%
30−35
+0%

Full HD
Ultra

Dota 2 30−35
+0%
30−35
+0%

4K
Ultra

Dota 2 10−11
+0%
10−11
+0%

Vậy Arc 8-Core iGPU và HD 6950M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc 8-Core iGPU nhanh hơn 483% ở độ phân giải 1080p
  • Arc 8-Core iGPU nhanh hơn 467% ở độ phân giải 1440p
  • Arc 8-Core iGPU nhanh hơn 600% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Arc 8-Core iGPU nhanh hơn 2100%.
  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, HD 6950M nhanh hơn 67%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc 8-Core iGPU tốt hơn trong 53 các bài kiểm tra (93%)
  • HD 6950M tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.91 3.30
Mức độ mới 14 Tháng 12 2023 4 Tháng 1 2011
Quy trình công nghệ 5 nm 40 nm

Arc 8-Core iGPU có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 412.4%, mới hơn 12 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc 8-Core iGPU vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6950M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc 8-Core iGPU
Arc 8-Core iGPU
AMD Radeon HD 6950M
Radeon HD 6950M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 102 các phiếu

Hãy đánh giá Arc 8-Core iGPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6950M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc 8-Core iGPU hoặc Radeon HD 6950M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.