Arc 8-Core iGPU vs Arc B570

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc 8-Core iGPU và Arc B570, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Arc 8-Core iGPU
2023
18.53

Arc B570 vượt qua Arc 8-Core iGPU với mức ấn tượng là 80% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc 8-Core iGPU và Arc B570, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất303164
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu81.29
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu15.34
Kiến trúcXe LPG (2023)Xe2 (2025)
Bộ xử lý đồ họaMeteor Lake iGPUBMG-G21
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)16 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$219

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc 8-Core iGPU và Arc B570: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc 8-Core iGPU và Arc B570, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng82304
Tần số nhânkhông có dữ liệu2500 MHz
Tần số Boost2300 MHz2500 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu19,600 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu150 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu360.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu11.52 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu80
TMUskhông có dữ liệu144
Tensor Coreskhông có dữ liệu144
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu18

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc 8-Core iGPU và Arc B570 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu272 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc 8-Core iGPU và Arc B570: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu10 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu160 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu2375 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu380.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc 8-Core iGPU và Arc B570. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được Arc 8-Core iGPU và Arc B570 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_212 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.6
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.4

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc 8-Core iGPU và Arc B570 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD36
−66.7%
60−65
+66.7%
1440p20
−75%
35−40
+75%
4K15
−80%
27−30
+80%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.65
1440pkhông có dữ liệu6.26
4Kkhông có dữ liệu8.11

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 26
−73.1%
45−50
+73.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 55−60
−69.5%
100−105
+69.5%
Counter-Strike 2 23
−73.9%
40−45
+73.9%
Forza Horizon 4 71
−69%
120−130
+69%
Forza Horizon 5 45−50
−73.5%
85−90
+73.5%
Metro Exodus 40
−75%
70−75
+75%
Red Dead Redemption 2 40−45
−74.4%
75−80
+74.4%
Valorant 75−80
−73.3%
130−140
+73.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 55−60
−69.5%
100−105
+69.5%
Counter-Strike 2 23
−73.9%
40−45
+73.9%
Dota 2 25
−80%
45−50
+80%
Far Cry 5 34
−76.5%
60−65
+76.5%
Fortnite 100−105
−80%
180−190
+80%
Forza Horizon 4 59
−69.5%
100−105
+69.5%
Forza Horizon 5 45−50
−73.5%
85−90
+73.5%
Grand Theft Auto V 25
−80%
45−50
+80%
Metro Exodus 29
−72.4%
50−55
+72.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−73.2%
220−230
+73.2%
Red Dead Redemption 2 40−45
−74.4%
75−80
+74.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
−72.4%
100−105
+72.4%
Valorant 75−80
−73.3%
130−140
+73.3%
World of Tanks 220−230
−80.2%
400−450
+80.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
−69.5%
100−105
+69.5%
Counter-Strike 2 30−35
−66.7%
55−60
+66.7%
Far Cry 5 60−65
−71.9%
110−120
+71.9%
Forza Horizon 4 46
−73.9%
80−85
+73.9%
Forza Horizon 5 45−50
−73.5%
85−90
+73.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−73.2%
220−230
+73.2%
Valorant 75−80
−73.3%
130−140
+73.3%

1440p
High Preset

Dota 2 11
−63.6%
18−20
+63.6%
Grand Theft Auto V 11
−63.6%
18−20
+63.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−79.6%
300−310
+79.6%
Red Dead Redemption 2 16−18
−76.5%
30−33
+76.5%
World of Tanks 120−130
−73.2%
220−230
+73.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−71.1%
65−70
+71.1%
Counter-Strike 2 16−18
−68.8%
27−30
+68.8%
Far Cry 5 45−50
−73.5%
85−90
+73.5%
Forza Horizon 4 30
−66.7%
50−55
+66.7%
Forza Horizon 5 27−30
−72.4%
50−55
+72.4%
Metro Exodus 40−45
−78.6%
75−80
+78.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−73.1%
45−50
+73.1%
Valorant 45−50
−70.2%
80−85
+70.2%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
−66.7%
30−33
+66.7%
Dota 2 9
−77.8%
16−18
+77.8%
Grand Theft Auto V 9
−77.8%
16−18
+77.8%
Metro Exodus 12−14
−61.5%
21−24
+61.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−72.7%
95−100
+72.7%
Red Dead Redemption 2 12−14
−75%
21−24
+75%
The Witcher 3: Wild Hunt 9
−77.8%
16−18
+77.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−66.7%
30−33
+66.7%
Counter-Strike 2 18−20
−66.7%
30−33
+66.7%
Far Cry 5 24−27
−66.7%
40−45
+66.7%
Fortnite 21−24
−59.1%
35−40
+59.1%
Forza Horizon 4 15
−80%
27−30
+80%
Forza Horizon 5 14−16
−80%
27−30
+80%
Valorant 21−24
−59.1%
35−40
+59.1%

Vậy Arc 8-Core iGPU và Arc B570 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc B570 nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1080p
  • Arc B570 nhanh hơn 75% ở độ phân giải 1440p
  • Arc B570 nhanh hơn 80% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.53 33.42
Mức độ mới 14 Tháng 12 2023 16 Tháng 1 2025

Arc B570 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 80.4%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng Arc B570 vì nó vượt trội hơn Arc 8-Core iGPU trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Arc 8-Core iGPU được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Arc B570 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Arc 8-Core iGPU và Arc B570, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc 8-Core iGPU
Arc 8-Core iGPU
Intel Arc B570
Arc B570

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 53 các phiếu

Hãy đánh giá Arc 8-Core iGPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 53 các phiếu

Hãy đánh giá Arc B570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Arc 8-Core iGPU hoặc Arc B570, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.