Arc 7-Cores iGPU vs GeForce RTX 4070 Ti SUPER

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc 7-Cores iGPU và GeForce RTX 4070 Ti SUPER, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Arc 7-Cores iGPU
2023
14.85

RTX 4070 Ti SUPER vượt qua Arc 7-Cores iGPU với mức trọn vẹn là 379% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc 7-Cores iGPU và GeForce RTX 4070 Ti SUPER, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3358
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10084
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu49.13
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu19.87
Kiến trúcXe LPG (2023)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaMeteor Lake iGPUAD103
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$799

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc 7-Cores iGPU và GeForce RTX 4070 Ti SUPER: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc 7-Cores iGPU và GeForce RTX 4070 Ti SUPER, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng78448
Tần số nhânkhông có dữ liệu2340 MHz
Tần số Boost2200 MHz2610 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu45,900 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu285 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu689.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu44.1 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu96
TMUskhông có dữ liệu264
Tensor Coreskhông có dữ liệu264
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu66

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc 7-Cores iGPU và GeForce RTX 4070 Ti SUPER với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu310 mm
Độ dàykhông có dữ liệu3-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc 7-Cores iGPU và GeForce RTX 4070 Ti SUPER: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu16 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu256 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1313 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu672.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc 7-Cores iGPU và GeForce RTX 4070 Ti SUPER. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc 7-Cores iGPU và GeForce RTX 4070 Ti SUPER hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_212 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc 7-Cores iGPU và GeForce RTX 4070 Ti SUPER trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Arc 7-Cores iGPU 14.85
RTX 4070 Ti SUPER 71.18
+379%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Arc 7-Cores iGPU 11795
RTX 4070 Ti SUPER 74834
+534%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Arc 7-Cores iGPU 8449
RTX 4070 Ti SUPER 54566
+546%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Arc 7-Cores iGPU 45644
RTX 4070 Ti SUPER 165604
+263%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc 7-Cores iGPU và GeForce RTX 4070 Ti SUPER trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD34
−559%
224
+559%
1440p30−35
−390%
147
+390%
4K18−20
−394%
89
+394%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.57
1440pkhông có dữ liệu5.44
4Kkhông có dữ liệu8.98

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 41
−459%
220−230
+459%
Counter-Strike 2 90
−267%
300−350
+267%
Cyberpunk 2077 32
−516%
197
+516%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 32
−616%
220−230
+616%
Battlefield 5 65−70
−180%
190−200
+180%
Counter-Strike 2 58
−469%
300−350
+469%
Cyberpunk 2077 27
−626%
196
+626%
Far Cry 5 38
−434%
203
+434%
Fortnite 85−90
−239%
300−350
+239%
Forza Horizon 4 65−70
−373%
300−350
+373%
Forza Horizon 5 50−55
−324%
210−220
+324%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−195%
170−180
+195%
Valorant 120−130
−270%
450−500
+270%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 23
−896%
220−230
+896%
Battlefield 5 65−70
−180%
190−200
+180%
Counter-Strike 2 31
−965%
300−350
+965%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
−33%
270−280
+33%
Cyberpunk 2077 23
−648%
172
+648%
Far Cry 5 34
−479%
197
+479%
Fortnite 85−90
−239%
300−350
+239%
Forza Horizon 4 65−70
−373%
300−350
+373%
Forza Horizon 5 50−55
−324%
210−220
+324%
Grand Theft Auto V 23
−657%
174
+657%
Metro Exodus 30−35
−476%
196
+476%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−195%
170−180
+195%
The Witcher 3: Wild Hunt 52
−727%
430
+727%
Valorant 120−130
−270%
450−500
+270%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
−180%
190−200
+180%
Cyberpunk 2077 22
−618%
158
+618%
Far Cry 5 35
−437%
188
+437%
Forza Horizon 4 65−70
−373%
300−350
+373%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−195%
170−180
+195%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
−855%
210
+855%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 85−90
−239%
300−350
+239%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
−672%
240−250
+672%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
−334%
500−550
+334%
Grand Theft Auto V 27−30
−474%
155
+474%
Metro Exodus 20−22
−555%
131
+555%
Valorant 160−170
−201%
450−500
+201%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−326%
190−200
+326%
Cyberpunk 2077 14−16
−593%
104
+593%
Far Cry 5 35−40
−419%
187
+419%
Forza Horizon 4 40−45
−605%
280−290
+605%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−512%
159
+512%

1440p
Epic Preset

Fortnite 35−40
−319%
150−160
+319%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
−177%
36
+177%
Grand Theft Auto V 30−33
−507%
182
+507%
Metro Exodus 12−14
−600%
84
+600%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−722%
180−190
+722%
Valorant 90−95
−269%
300−350
+269%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−467%
130−140
+467%
Cyberpunk 2077 6−7
−733%
50
+733%
Far Cry 5 16−18
−600%
119
+600%
Forza Horizon 4 27−30
−789%
240−250
+789%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−500%
95−100
+500%

4K
Epic Preset

Fortnite 16−18
−394%
75−80
+394%

Full HD
Ultra Preset

Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 75−80
+0%
75−80
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 110−120
+0%
110−120
+0%

Vậy Arc 7-Cores iGPU và RTX 4070 Ti SUPER cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 Ti SUPER nhanh hơn 559% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4070 Ti SUPER nhanh hơn 390% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4070 Ti SUPER nhanh hơn 394% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 4070 Ti SUPER nhanh hơn 965%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 Ti SUPER tốt hơn trong 56 các bài kiểm tra (93%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (7%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.85 71.18

RTX 4070 Ti SUPER có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 379.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4070 Ti SUPER vì nó vượt trội hơn Arc 7-Cores iGPU trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Arc 7-Cores iGPU được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 4070 Ti SUPER dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc 7-Cores iGPU
Arc 7-Cores iGPU
NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti SUPER
GeForce RTX 4070 Ti SUPER

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 59 số phiếu

Hãy đánh giá Arc 7-Cores iGPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 3615 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4070 Ti SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc 7-Cores iGPU hoặc GeForce RTX 4070 Ti SUPER, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.