Apple M1 8-Core GPU vs ATI Radeon HD 5750

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh M1 8-Core GPU và Radeon HD 5750, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Apple M1 8-Core GPU
2020
11.81
+352%

Apple M1 8-Core GPU vượt qua ATI HD 5750 với mức trọn vẹn là 352% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M1 8-Core GPU và Radeon HD 5750, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất389786
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu2.42
Kiến trúckhông có dữ liệuTeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuJuniper
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước)13 Tháng 10 2009 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của M1 8-Core GPU và Radeon HD 5750: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M1 8-Core GPU và Radeon HD 5750, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8720
Tần số nhân1278 MHz700 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,040 million
Quy trình công nghệ5 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu86 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu25.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.008 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu36

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M1 8-Core GPU và Radeon HD 5750 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu178 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên M1 8-Core GPU và Radeon HD 5750: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu1 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1150 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu73.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên M1 8-Core GPU và Radeon HD 5750. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được M1 8-Core GPU và Radeon HD 5750 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu11.2 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.0
OpenGLkhông có dữ liệu4.4
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-N/A

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của M1 8-Core GPU và Radeon HD 5750 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD28
+367%
6−7
−367%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 30−35
+357%
7−8
−357%
Counter-Strike 2 70−75
+407%
14−16
−407%
Cyberpunk 2077 27−30
+440%
5−6
−440%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 30−35
+357%
7−8
−357%
Battlefield 5 55−60
+367%
12−14
−367%
Counter-Strike 2 70−75
+407%
14−16
−407%
Cyberpunk 2077 27−30
+440%
5−6
−440%
Far Cry 5 40−45
+389%
9−10
−389%
Fortnite 70−75
+363%
16−18
−363%
Forza Horizon 4 50−55
+440%
10−11
−440%
Forza Horizon 5 40−45
+400%
8−9
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+370%
10−11
−370%
Valorant 110−120
+363%
24−27
−363%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 30−35
+357%
7−8
−357%
Battlefield 5 55−60
+367%
12−14
−367%
Counter-Strike 2 70−75
+407%
14−16
−407%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
+414%
35−40
−414%
Cyberpunk 2077 27−30
+440%
5−6
−440%
Dota 2 85−90
+372%
18−20
−372%
Far Cry 5 40−45
+389%
9−10
−389%
Fortnite 70−75
+363%
16−18
−363%
Forza Horizon 4 50−55
+440%
10−11
−440%
Forza Horizon 5 40−45
+400%
8−9
−400%
Grand Theft Auto V 45−50
+390%
10−11
−390%
Metro Exodus 24−27
+420%
5−6
−420%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+370%
10−11
−370%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+386%
7−8
−386%
Valorant 110−120
+363%
24−27
−363%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+367%
12−14
−367%
Cyberpunk 2077 27−30
+440%
5−6
−440%
Dota 2 85−90
+372%
18−20
−372%
Far Cry 5 40−45
+389%
9−10
−389%
Forza Horizon 4 50−55
+440%
10−11
−440%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+370%
10−11
−370%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+386%
7−8
−386%
Valorant 110−120
+363%
24−27
−363%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 70−75
+363%
16−18
−363%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+380%
5−6
−380%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
+357%
21−24
−357%
Grand Theft Auto V 20−22
+400%
4−5
−400%
Metro Exodus 14−16
+400%
3−4
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+354%
24−27
−354%
Valorant 130−140
+353%
30−33
−353%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+400%
7−8
−400%
Cyberpunk 2077 10−12
+450%
2−3
−450%
Far Cry 5 27−30
+367%
6−7
−367%
Forza Horizon 4 30−35
+417%
6−7
−417%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+400%
4−5
−400%

1440p
Epic Preset

Fortnite 27−30
+367%
6−7
−367%

4K
High Preset

Atomic Heart 10−11
+400%
2−3
−400%
Counter-Strike 2 8−9
+700%
1−2
−700%
Grand Theft Auto V 24−27
+380%
5−6
−380%
Metro Exodus 9−10
+800%
1−2
−800%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+467%
3−4
−467%
Valorant 70−75
+400%
14−16
−400%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+500%
3−4
−500%
Counter-Strike 2 8−9
+700%
1−2
−700%
Cyberpunk 2077 5−6
+400%
1−2
−400%
Dota 2 45−50
+360%
10−11
−360%
Far Cry 5 12−14
+550%
2−3
−550%
Forza Horizon 4 21−24
+450%
4−5
−450%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+500%
2−3
−500%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
+500%
2−3
−500%

Vậy Apple M1 8-Core GPU và ATI HD 5750 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Apple M1 8-Core GPU nhanh hơn 367% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.81 2.61
Mức độ mới 10 Tháng 11 2020 13 Tháng 10 2009
Quy trình công nghệ 5 nm 40 nm

Apple M1 8-Core GPU có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 352.5%, mới hơn 11 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.

Chúng tôi khuyên dùng M1 8-Core GPU vì nó vượt trội hơn Radeon HD 5750 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Apple M1 8-Core GPU được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 5750 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Apple M1 8-Core GPU
M1 8-Core GPU
ATI Radeon HD 5750
Radeon HD 5750

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 929 số phiếu

Hãy đánh giá M1 8-Core GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 299 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về M1 8-Core GPU hoặc Radeon HD 5750, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.