AMD Ryzen Z2 Go: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Tổng điểm hiệu suất
Ryzen Z2 Go mang lại hiệu suất chấp nhận được trong các bài kiểm tra ở mức 7.65% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.
Mô tả
AMD đã bắt đầu bán Ryzen Z2 Go vào ngày 6 Tháng 1 2025. Đây là một bộ vi xử lý dành cho laptop với kiến trúc Rembrandt R, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 4 lõi lõi và 8 số luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 6 nm, với tần số tối đa là 4300 MHz, và hệ số nhân bị khóa.
Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý với TDP là 28 Watt.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen Z2 Go, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1032 | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | |
Dòng sản phẩm | AMD Rembrandt (Zen 3+) | |
Hiệu quả năng lượng | 26.17 | từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme) |
Nhà phát triển | AMD | |
Tên mã của kiến trúc | Rembrandt R (2025) | |
Ngày phát hành | 6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Ryzen Z2 Go: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | |
Luồng | 8 | |
Tần số cơ bản | 3 GHz | từ 4.7 GHz (Ryzen 9 7900X) |
Tần số tối đa | 4.3 GHz | từ 6.2 GHz (Core i9-14900KS) |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 256 KB | từ 80 KB (EPYC 9965) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 2 MB | từ 2 MB (Xeon 6980P) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 8 MB | từ 1152 MB (EPYC 9684X) |
Quy trình công nghệ | 6 nm | từ 3 nm (EPYC 9845) |
Hỗ trợ 64 bit | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen Z2 Go với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 28 Watt | từ 500 Watt (Xeon 6960P) |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen Z2 Go hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | XFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMT |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Ryzen Z2 Go.
Nhân đồ họa | AMD Radeon 680M |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen Z2 Go trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.
Geekbench 5.5 Multi-Core
7-Zip Single
7-Zip
CrossMark Overall
WebXPRT 4 Overall
Blender v3.3 Classroom CPU(-)
Geekbench 6.4 Multi-Core
Geekbench 6.4 Single-Core
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với Ryzen Z2 Go.
Tương đương với Intel
Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Ryzen Z2 Go từ Intel là Core Ultra 5 134U, trung bình nhanh hơn 2% và cao hơn 15 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.
Đây là một số đối thủ gần nhất của Ryzen Z2 Go từ Intel:
Các bộ xử lý tương tự
Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.