Ryzen Z1: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Tổng điểm hiệu suất
Ryzen Z1 mang lại hiệu suất chấp nhận được trong các bài kiểm tra ở mức 11.82% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.
Mô tả
AMD đã bắt đầu bán Ryzen Z1 vào ngày vào Tháng 5 2023. Đây là một bộ vi xử lý dành cho laptop với kiến trúc Phoenix (Zen4), được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 6 lõi lõi và 12 số luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 4 nm, với tần số tối đa là 4900 MHz, và hệ số nhân bị khóa.
Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket AMD Socket FP8, với TDP là 15 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR5.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen Z1, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 665 | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | |
Dòng sản phẩm | Phoenix (Zen 4, Ryzen 7040) | |
Hiệu quả năng lượng | 75.10 | từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme) |
Tên mã của kiến trúc | Phoenix (Zen4) (2023) | |
Ngày phát hành | Tháng 5 2023 (1 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Ryzen Z1: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 6 | |
Luồng | 12 | |
Tần số cơ bản | 3.2 GHz | từ 4.7 GHz (FX-9590) |
Tần số tối đa | 4.9 GHz | từ 6.2 GHz (Core i9-14900KS) |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64 KB (per core) | từ 80 KB (EPYC 9965) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB (per core) | từ 2 MB (Xeon 6980P) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 16 MB (shared) | từ 1152 MB (EPYC 9684X) |
Quy trình công nghệ | 4 nm | từ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core) |
Kích thước đế | 137 mm2 | |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 100 °C | từ 110 °C (Atom x7-E3950) |
Hỗ trợ 64 bit | + | |
Tương thích với Windows 11 | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen Z1 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | từ 8 (Opteron 842) |
Socket | FP8 | |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | từ 500 Watt (Xeon 6960P) |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen Z1 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | |
AVX | + | |
Precision Boost 2 | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Ryzen Z1 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen Z1. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR5 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Ryzen Z1.
Nhân đồ họa | AMD Radeon 740M |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Ryzen Z1 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 4.0 | từ 5.0 (Core i9-12900K) |
Số làn PCI-Express | 20 | từ 128 (EPYC 7551P) |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen Z1 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
GeekBench 5 Single-Core
GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.
GeekBench 5 Multi-Core
Geekbench 5.5 Multi-Core
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với Ryzen Z1.
Tương đương với Intel
Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Ryzen Z1 từ Intel là Core i7-1360P, có tốc độ tương đương và thấp hơn 4 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.
Đây là một số đối thủ gần nhất của Ryzen Z1 từ Intel:
Các bộ xử lý tương tự
Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.
Card đồ họa được đề xuất
Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 243 cấu hình sử dụng Ryzen Z1. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Ryzen Z1:
Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Ryzen Z1 theo thống kê người dùng: