Ryzen Z1 Extreme vs Ryzen Z2 Go

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen Z1 Extreme
2023
8 lõi / 16 số luồng, 15 Watt
15.64
+104%
Ryzen Z2 Go
2025
4 lõi / 8 số luồng, 28 Watt
7.65

Ryzen Z1 Extreme vượt qua Ryzen Z2 Go với mức trọn vẹn là 104% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4801068
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmPhoenix (Zen 4, Ryzen 7040)AMD Rembrandt (Zen 3+)
Hiệu quả năng lượng100.0026.20
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtTSMCkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcPhoenix (Zen 4) (2023)Rembrandt R (2025)
Ngày phát hànhTháng 5 2023 (2 năm năm trước)6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen Z1 Extreme và Ryzen Z2 Go: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen Z1 Extreme và Ryzen Z2 Go, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân84
Luồng168
Tần số cơ bản3.3 GHz3 GHz
Tần số tối đa5.1 GHz4.3 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB (shared)8 MB
Quy trình công nghệ4 nm6 nm
Kích thước đế178 mm2không có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn25,000 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen Z1 Extreme và Ryzen Z2 Go với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketFP8không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt28 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen Z1 Extreme và Ryzen Z2 Go hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMT
AES-NI+-
AVX+-
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen Z1 Extreme và Ryzen Z2 Go hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen Z1 Extreme và Ryzen Z2 Go. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen Z1 Extreme và Ryzen Z2 Go.

Nhân đồ họaAMD Radeon 780M ( - 2700 MHz)AMD Radeon 680M

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen Z1 Extreme và Ryzen Z2 Go hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express20không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen Z1 Extreme và Ryzen Z2 Go trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen Z1 Extreme 15.64
+104%
Ryzen Z2 Go 7.65

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen Z1 Extreme 25086
+104%
Ryzen Z2 Go 12270

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen Z1 Extreme 10258
+161%
Ryzen Z2 Go 3932

7-Zip Single

Ryzen Z1 Extreme 6197
+68.6%
Ryzen Z2 Go 3675

7-Zip

Ryzen Z1 Extreme 62657
+166%
Ryzen Z2 Go 23583

CrossMark Overall

Ryzen Z1 Extreme 1706
+97.2%
Ryzen Z2 Go 865

WebXPRT 4 Overall

Ryzen Z1 Extreme 263
+40.8%
Ryzen Z2 Go 186

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen Z1 Extreme 366
Ryzen Z2 Go 980
+168%

Geekbench 6.4 Multi-Core

Ryzen Z1 Extreme 11359
+129%
Ryzen Z2 Go 4966

Geekbench 6.4 Single-Core

Ryzen Z1 Extreme 2534
+81%
Ryzen Z2 Go 1400

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.64 7.65
Nhân đồ họa 17.09 8.14
Số lượng nhân 8 4
Luồng 16 8
Quy trình công nghệ 4 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 28 Watt

Ryzen Z1 Extreme có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 104.4%, nhân đồ họa nhanh hơn 110%, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 86.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen Z1 Extreme vì nó vượt trội hơn AMD Ryzen Z2 Go trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen Z1 Extreme
Ryzen Z1 Extreme
AMD Ryzen Z2 Go
Ryzen Z2 Go

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 529 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Z1 Extreme theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Ryzen Z2 Go theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen Z1 Extreme và Ryzen Z2 Go, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.