Ryzen Threadripper 1920X: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen Threadripper 1920X
2017
12 lõi / 24 luồng, 180 Watt
14.43

Ryzen Threadripper 1920X mang lại hiệu suất tốt trong các bài kiểm tra ở mức 14.43% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

AMD đã bắt đầu bán Ryzen Threadripper 1920X vào ngày 10 Tháng 8 2017 với giá đề xuất $799. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Zen, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 12 lõi lõi và 24 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 14 nm, với tần số tối đa là 4200 MHz, và hệ số nhân được mở khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket AMD Socket SP3r2, với TDP là 180 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR4 Quad-channel.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen Threadripper 1920X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất507
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.39
LoạiDesktop
Dòng sản phẩmAMD Ryzen Threadripper
Hiệu quả năng lượng7.64từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Tên mã của kiến trúcZen (2017−2020)
Ngày phát hành10 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$799từ 17,906 (Xeon Platinum 8280L)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen Threadripper 1920X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân12
Luồng24
Tần số cơ bản3.5 GHztừ 4.7 GHz (Ryzen 9 7900X)
Tần số tối đa4.2 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Tốc độ bus4 × 8 GT/s
Hệ số nhân35từ 42 (Core i7-7700K)
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)từ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)từ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 332 MBtừ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ14 nmtừ 3 nm (EPYC 9845)
Kích thước đế213 mm2
Số lượng bóng bán dẫn9,600 milliontừ 135,240 million (EPYC 9684X)
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11-
Hệ số nhân tự do+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen Threadripper 1920X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)từ 8 (Xeon Platinum 8454H)
SocketSP3r2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen Threadripper 1920X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+
AVX+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen Threadripper 1920X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen Threadripper 1920X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Quad-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phép2 TiBtừ 6 TiB (EPYC 9654)
Số kênh bộ nhớ4từ 12 (Xeon Platinum 9221)
Băng thông bộ nhớ85.33 GB/stừ 460.8 GB/s (EPYC 9654)
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Ryzen Threadripper 1920X.

Nhân đồ họa-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen Threadripper 1920X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0từ 5.0 (EPYC 9655P)
Số làn PCI-Express60từ 128 (EPYC 9655P)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen Threadripper 1920X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen Threadripper 1920X 14.43

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen Threadripper 1920X 23113

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen Threadripper 1920X 1189

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen Threadripper 1920X 7212

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Ryzen Threadripper 1920X so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho desktop.


Core i5-13400 101.11
Ryzen Threadripper 1920X 100

Tương đương với Intel

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Ryzen Threadripper 1920X từ Intel là Core i5-13500T, có tốc độ tương đương và thấp hơn 2 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Ryzen Threadripper 1920X từ Intel:

Core i5-13400 101.11
Ryzen Threadripper 1920X 100

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 266 cấu hình sử dụng Ryzen Threadripper 1920X. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Ryzen Threadripper 1920X:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Ryzen Threadripper 1920X theo thống kê người dùng:

Tất cả các so sánh với Ryzen Threadripper 1920X

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 387 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Threadripper 1920X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý Ryzen Threadripper 1920X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.