Ryzen Embedded V1500B: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Tổng điểm hiệu suất
Ryzen Embedded V1500B mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra ở mức 2.89% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.
Mô tả
Đây là một bộ vi xử lý dành cho laptop với kiến trúc Zen, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 4 lõi lõi và 8 số luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 14 nm, với tần số tối đa là 2200 MHz, và hệ số nhân bị khóa.
Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý với TDP là 16 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR4-2400.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen Embedded V1500B, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1683 | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | |
Dòng sản phẩm | AMD Ryzen Embedded | |
Hiệu quả năng lượng | 17.21 | từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme) |
Tên mã của kiến trúc | Zen (2017−2020) | |
Ngày phát hành | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Ryzen Embedded V1500B: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | |
Luồng | 8 | |
Tần số tối đa | 2.2 GHz | từ 6.2 GHz (Core i9-14900KS) |
Hệ số nhân | 22 | từ 42 (Core i7-7700K) |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 384 KB | từ 80 KB (EPYC 9965) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 2 MB | từ 2 MB (Xeon 6980P) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 4 MB | từ 1152 MB (EPYC 9684X) |
Quy trình công nghệ | 14 nm | từ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core) |
Hỗ trợ 64 bit | + | |
Tương thích với Windows 11 | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen Embedded V1500B với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 16 Watt | từ 500 Watt (Xeon 6960P) |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen Embedded V1500B hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | |
AVX | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Ryzen Embedded V1500B hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen Embedded V1500B. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4-2400 | |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 32 GB | từ 6 TiB (EPYC 9124) |
Số kênh bộ nhớ | 2 | từ 12 (Xeon Platinum 9221) |
Băng thông bộ nhớ | 38.397 GB/s | từ 460.8 GB/s (EPYC 9124) |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | + |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen Embedded V1500B trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với Ryzen Embedded V1500B.
Tương đương với Intel
Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Ryzen Embedded V1500B từ Intel là Core i5-6442EQ, trung bình chậm hơn 3% và thấp hơn 18 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.
Đây là một số đối thủ gần nhất của Ryzen Embedded V1500B từ Intel:
Các bộ xử lý tương tự
Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.
Card đồ họa được đề xuất
Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 5 cấu hình sử dụng Ryzen Embedded V1500B. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Ryzen Embedded V1500B:
Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Ryzen Embedded V1500B theo thống kê người dùng: