Ryzen 3 PRO 2200GE: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 3 PRO 2200GE
2018
4 lõi / 4 luồng,35 Watt
4.01

Ryzen 3 PRO 2200GE mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra ở mức 4.01% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

AMD đã bắt đầu bán Ryzen 3 PRO 2200GE vào ngày 10 Tháng 5 2018. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Raven Ridge, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 4 lõi lõi và 4 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 14 nm, với tần số tối đa là 3600 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket AMD Socket AM4, với TDP là 35 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR4-2933.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 3 PRO 2200GE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1435
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDesktop
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 3
Hiệu quả năng lượng10.92từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Tên mã của kiến trúcRaven Ridge (2017−2018)
Ngày phát hành10 Tháng 5 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 3 PRO 2200GE: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân4
Luồng4
Tần số cơ bản3.2 GHztừ 4.7 GHz (FX-9590)
Tần số tối đa3.6 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Hệ số nhân32từ 42 (Core i7-7700K)
Bộ nhớ đệm cấp 1128K (per core)từ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)từ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)từ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ14 nmtừ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core)
Kích thước đế210 mm2
Số lượng bóng bán dẫn4,950 milliontừ 135,240 million (EPYC 9684X)
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 3 PRO 2200GE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)từ 8 (Opteron 842)
SocketAM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 3 PRO 2200GE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+
FMA+
AVX+
Precision Boost 2+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 3 PRO 2200GE hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 3 PRO 2200GE. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2933
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GBtừ 6 TiB (EPYC 9124)
Số kênh bộ nhớ2từ 12 (Xeon Platinum 9221)
Băng thông bộ nhớ46.933 GB/stừ 460.8 GB/s (EPYC 9124)
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Ryzen 3 PRO 2200GE.

Nhân đồ họaAMD Radeon Vega 8

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 3 PRO 2200GE hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0từ 5.0 (Core i9-12900K)
Số làn PCI-Express12từ 128 (EPYC 7551P)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 3 PRO 2200GE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen 3 PRO 2200GE 4.01

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 3 PRO 2200GE 6419

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Ryzen 3 PRO 2200GE so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho desktop.


Core i5-7600 101.75
Core i7-3770K 100.75
Ryzen 3 PRO 2200GE 100
Core i7-3770 99.75
Ryzen 3 1200 99.75

Tương đương với Intel

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Ryzen 3 PRO 2200GE từ Intel là Core i7-3770, có tốc độ tương đương và thấp hơn 3 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Ryzen 3 PRO 2200GE từ Intel:

Core i7-970 101.75
Core i7-3770K 100.75
Ryzen 3 PRO 2200GE 100
Core i7-3770 99.75

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 786 cấu hình sử dụng Ryzen 3 PRO 2200GE. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Ryzen 3 PRO 2200GE:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Ryzen 3 PRO 2200GE theo thống kê người dùng:

Tất cả các so sánh với Ryzen 3 PRO 2200GE

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 51 phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 3 PRO 2200GE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý Ryzen 3 PRO 2200GE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.