Core i9-7980XE: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i9-7980XE
2017
18 lõi / 36 số luồng, 165 Watt
18.68

Core i9-7980XE mang lại hiệu suất tốt trong các bài kiểm tra ở mức 18.68% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

Intel đã bắt đầu bán Core i9-7980XE vào ngày 1 Tháng 9 2017 với giá đề xuất $1,999. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Skylake (server), được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 18 lõi lõi và 36 số luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 14 nm, với tần số tối đa là 4400 MHz, và hệ số nhân được mở khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket FCLGA2066, với TDP là 165 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR4-2666.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i9-7980XE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất332
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.82
LoạiDesktop
Dòng sản phẩmIntel Core i9
Hiệu quả năng lượng10.78từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Tên mã của kiến trúcSkylake (server) (2017−2018)
Ngày phát hành1 Tháng 9 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,999từ 17,906 (Xeon Platinum 8280L)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i9-7980XE: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân18
Luồng36
Tần số cơ bản2.6 GHztừ 4.7 GHz (Ryzen 9 7900X)
Tần số tối đa4.4 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Loại busDMI 3.0
Tốc độ bus4 × 8 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)từ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)từ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 324.75 MB (shared)từ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ14 nmtừ 3 nm (EPYC 9845)
Kích thước đế484 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân94 °Ctừ 110 °C (Core Ultra 9 185H)
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11+
Hệ số nhân tự do+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i9-7980XE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)từ 8 (Xeon Platinum 8454H)
SocketFCLGA2066
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i9-7980XE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI+
AVX+
Enhanced SpeedStep (EIST)+
Turbo Boost Technology2.0
Hyper-Threading Technology+
TSX+
Turbo Boost Max 3.0+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i9-7980XE, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

EDB+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i9-7980XE hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+
VT-x+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i9-7980XE. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2666
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GBtừ 6 TiB (EPYC 9654)
Số kênh bộ nhớ4từ 12 (Xeon Platinum 9221)
Băng thông bộ nhớ85.33 GB/stừ 460.8 GB/s (EPYC 9654)

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Core i9-7980XE.

Nhân đồ họaN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i9-7980XE hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0từ 5.0 (EPYC 9655P)
Số làn PCI-Express44từ 128 (EPYC 9655P)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i9-7980XE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i9-7980XE 18.68

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • GeekBench 5 Single-Core
    • GeekBench 5 Multi-Core

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i9-7980XE 29925

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i9-7980XE 1443

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i9-7980XE 11263

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Core i9-7980XE so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho desktop.


Core i9-9960X 101.23
Ryzen 5 9600X 100.43
Core i9-7980XE 100

Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Core i9-7980XE từ AMD là Ryzen 5 9600X, có tốc độ tương đương và cao hơn 2 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Core i9-7980XE từ AMD:

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 83 cấu hình sử dụng Core i9-7980XE. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Core i9-7980XE:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Core i9-7980XE theo thống kê người dùng:

Tất cả các so sánh với Core i9-7980XE

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.8
281 phiếu

Hãy đánh giá Core i9-7980XE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i9-7980XE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.