Core i7-4702MQ: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-4702MQ
2013
4 lõi / 8 số luồng,37 Watt
3.25

Core i7-4702MQ mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra ở mức 3.25% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

Intel đã bắt đầu bán Core i7-4702MQ vào ngày 27 Tháng 5 2013 với giá đề xuất $378. Đây là một bộ vi xử lý dành cho laptop với kiến trúc Haswell, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 4 lõi lõi và 8 số luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 22 nm, với tần số tối đa là 3200 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket FCPGA946, với TDP là 37 Watt và nhiệt độ tối đa là 100 °C. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR3.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-4702MQ, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1617
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core i7
Hiệu quả năng lượng8.37từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Tên mã của kiến trúcHaswell (2013−2015)
Ngày phát hành27 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$378từ 17,906 (Xeon Platinum 8280L)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-4702MQ: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân4
Luồng8
Tần số cơ bản2.2 GHztừ 4.7 GHz (FX-9590)
Tần số tối đa3.2 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Tốc độ bus5 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)từ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (shared)từ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ22 nmtừ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core)
Kích thước đế177 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ctừ 110 °C (Atom x7-E3950)
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)100 °Ctừ 105 °C (Core i7-5950HQ)
Số lượng bóng bán dẫn1,400 milliontừ 135,240 million (EPYC 9684X)
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-4702MQ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Opteron 842)
SocketFCPGA946
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)37 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-4702MQ hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI+
AVX+
Enhanced SpeedStep (EIST)+
Turbo Boost Technology2.0
Hyper-Threading Technology+
Idle States+
Thermal Monitoring+
FDI+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-4702MQ, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+
EDB+
Secure Key+
Identity Protection+
Anti-Theft+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-4702MQ hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+
VT-d-
VT-x+
EPT+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-4702MQ. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GBtừ 6 TiB (EPYC 9124)
Số kênh bộ nhớ2từ 12 (Xeon Platinum 9221)
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/stừ 460.8 GB/s (EPYC 9124)

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Core i7-4702MQ.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics 4600
Dung lượng bộ nhớ video2 GB
Quick Sync Video+
Clear Video HD+
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.15 GHz
InTru 3D+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong Core i7-4702MQ.

Số lượng màn hình tối đa3
eDP+
DisplayPort+
HDMI+
VGA+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho card đồ họa tích hợp trong Core i7-4702MQ, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.43840x2160@30Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort3840x2160@60Hz
Độ phân giải tối đa qua VGA2880x1800@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong Core i7-4702MQ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2/12
OpenGL4.3

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-4702MQ hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3từ 5.0 (Core i9-12900K)
Số làn PCI-Express16từ 128 (EPYC 7551P)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-4702MQ trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i7-4702MQ 3.25

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i7-4702MQ 5200

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i7-4702MQ 959

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i7-4702MQ 2961

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

i7-4702MQ 4656

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

i7-4702MQ 17388

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
i7-4702MQ 6285

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

i7-4702MQ 6

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

i7-4702MQ 575

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

i7-4702MQ 124

Cinebench 11.5 64-bit single-core

Cinebench R11.5 là một bài kiểm tra hiệu suất cũ do Maxon, nhà phát triển của Cinema 4D, tạo ra. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các phiên bản hiện đại hơn của công cụ Cinema 4D. Phiên bản Single Core tải một luồng xử lý của bộ vi xử lý bằng phương pháp dò tia, hiển thị một căn phòng bóng loáng đầy các quả cầu pha lê và nguồn sáng.

i7-4702MQ 1.41

TrueCrypt AES

TrueCrypt là một phần mềm đã bị ngừng phát triển, từng được sử dụng rộng rãi để mã hóa phân vùng ổ đĩa theo thời gian thực, hiện đã được thay thế bởi VeraCrypt. Nó chứa một số bài kiểm tra hiệu suất tích hợp, trong đó có TrueCrypt AES, đo tốc độ mã hóa dữ liệu bằng thuật toán AES. Kết quả được tính bằng tốc độ mã hóa tính theo gigabyte mỗi giây.
i7-4702MQ 3.2

x264 encoding pass 2

x264 Pass 2 là một biến thể chậm hơn của nén video x264, tạo ra tệp đầu ra có tốc độ bit biến đổi, giúp cải thiện chất lượng vì tốc độ bit cao hơn được sử dụng khi cần thiết. Kết quả điểm chuẩn vẫn được đo bằng số khung hình trên giây.

i7-4702MQ 34

x264 encoding pass 1

x264 phiên bản 4.0 là một bài kiểm tra mã hóa video sử dụng phương pháp nén MPEG 4 x264 để nén một video mẫu HD (720p). Pass 1 là một biến thể nhanh hơn, tạo ra tệp đầu ra với tốc độ bit cố định. Kết quả của nó được đo bằng số khung hình trên giây, có nghĩa là số lượng khung hình của tệp video nguồn được mã hóa mỗi giây.

i7-4702MQ 130

WinRAR 4.0

WinRAR 4.0 là một phiên bản cũ của phần mềm nén tệp phổ biến. Nó bao gồm một bài kiểm tra tốc độ nội bộ, sử dụng cài đặt "Best" của phương pháp nén RAR trên các khối dữ liệu ngẫu nhiên lớn. Kết quả được đo bằng kilobyte mỗi giây.

i7-4702MQ 4223

Geekbench 3 32-bit multi-core

i7-4702MQ 9180

Geekbench 3 32-bit single-core

i7-4702MQ 2753

Geekbench 2

i7-4702MQ 9685

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Core i7-4702MQ so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho laptop.


Core i7-4702MQ 100

Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Core i7-4702MQ từ AMD là Ryzen 3 2300U, trung bình nhanh hơn 6% và cao hơn 56 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Core i7-4702MQ từ AMD:

Ryzen 3 3300U 108.31
Ryzen 3 2300U 106.46
Core i7-4702MQ 100

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 2136 cấu hình sử dụng Core i7-4702MQ. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Core i7-4702MQ:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Core i7-4702MQ theo thống kê người dùng:

RTX 4090 GeForce RTX 4090
0.6% (13/2136)
RTX 4070 Ti GeForce RTX 4070 Ti
0.05% (1/2136)
RTX 3090 Ti GeForce RTX 3090 Ti
0.1% (3/2136)
RTX 3080 Ti GeForce RTX 3080 Ti
0.05% (1/2136)
RTX 3070 Ti GeForce RTX 3070 Ti
0.05% (1/2136)
RTX 3070 GeForce RTX 3070
0.05% (1/2136)
RTX 3060 Ti GeForce RTX 3060 Ti
0.05% (1/2136)
RTX 4060 GeForce RTX 4060
0.09% (2/2136)
GTX 1080 Ti GeForce GTX 1080 Ti
0.05% (1/2136)

Tất cả các so sánh với Core i7-4702MQ

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 179 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-4702MQ theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý Core i7-4702MQ, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.