Core Ultra 7 165U: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core Ultra 7 165U
2023
12 lõi / 14 số luồng, 15 Watt
11.09

Core Ultra 7 165U mang lại hiệu suất chấp nhận được trong các bài kiểm tra ở mức 11.09% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

Intel đã bắt đầu bán Core Ultra 7 165U vào ngày 14 Tháng 12 2023 với giá đề xuất $448. Đây là một bộ vi xử lý dành cho laptop với kiến trúc Meteor Lake-P, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 12 lõi lõi và 14 số luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ Intel 4, với tần số tối đa là 4900 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket FCBGA2049, với TDP là 15 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR5.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core Ultra 7 165U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất720
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Meteor Lake-U
Hiệu quả năng lượng70.46từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Tên mã của kiến trúcMeteor Lake-P (2023)
Ngày phát hành14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$448từ 17,906 (Xeon Platinum 8280L)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core Ultra 7 165U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân12
Số lượng nhân hiệu suất cao2từ 60 (Xeon w9-3595X)
Số lượng nhân hiệu quả8từ 16 (Core Ultra 9 285K)
Số lượng nhân tiêu thụ năng lượng thấp2từ 4 (Core Ultra 7 266V)
Luồng14
Tần số cơ bản1.7 GHztừ 4.7 GHz (Ryzen 9 7900X)
Tần số tối đa4.9 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Bộ nhớ đệm cấp 1112 KB (per core)từ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)từ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB (shared)từ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệIntel 4 nmtừ 3 nm (EPYC 9845)
Nhiệt độ tối đa của nhân110 °C
Hỗ trợ 64 bit+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core Ultra 7 165U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Xeon Platinum 8454H)
SocketFCBGA2049
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core Ultra 7 165U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI+
AVX+
vPro+
Enhanced SpeedStep (EIST)+
Speed Shift+
Hyper-Threading Technology+
TSX+
Thermal Monitoring+
Flex Memory Access+
SIPP+
Turbo Boost Max 3.0-
Deep Learning Boost+
Supported AI Software FrameworksOpenVINO™, WindowsML, ONNX RT

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core Ultra 7 165U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+
EDB+
Secure Key+
OS Guard+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core Ultra 7 165U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+
VT-x+
EPT+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core Ultra 7 165U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép96 GBtừ 6 TiB (EPYC 9654)
Số kênh bộ nhớ2từ 12 (Xeon Platinum 9221)

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 7 165U.

Nhân đồ họaIntel® Graphics
Quick Sync Video+
Tần số tối đa của nhân đồ họa2 GHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 7 165U.

Số lượng màn hình tối đa4

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 7 165U, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2304 @ 60Hz (HDMI 2.1 TMDS) 7680 x 4320 @ 60Hz (HDMI2.1 FRL)
Độ phân giải tối đa qua eDP3840x2400 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 7 165U, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.2
OpenGL4.6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core Ultra 7 165U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.0từ 5.0 (EPYC 9655P)
Số làn PCI-Express12từ 128 (EPYC 9655P)
Hỗ trợ PCI4.0

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core Ultra 7 165U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ultra 7 165U 11.09

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ultra 7 165U 17766

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ultra 7 165U 1636

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ultra 7 165U 240

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ultra 7 165U 8577

Blender(-)

Ultra 7 165U 323

Geekbench 5.5 Single-Core

Ultra 7 165U 1734

7-Zip Single

Ultra 7 165U 4895

7-Zip

Ultra 7 165U 40306

WebXPRT 3

Ultra 7 165U 272

CrossMark Overall

Ultra 7 165U 1528

WebXPRT 4 Overall

Ultra 7 165U 254

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ultra 7 165U 643

Geekbench 6.3 Multi-Core

Ultra 7 165U 9530

Geekbench 6.3 Single-Core

Ultra 7 165U 2323

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Core Ultra 7 165U so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho laptop.


Core Ultra 7 165U 100

Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Core Ultra 7 165U từ AMD là Ryzen 7 4980U, trung bình chậm hơn 2% và thấp hơn 10 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Core Ultra 7 165U từ AMD:

Core Ultra 7 165U 100

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 43 cấu hình sử dụng Core Ultra 7 165U. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Core Ultra 7 165U:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Core Ultra 7 165U theo thống kê người dùng:

Tất cả các so sánh với Core Ultra 7 165U

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 15 số phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 7 165U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý Core Ultra 7 165U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.