Celeron M U3400 vs Ryzen 7 2800H

Tổng điểm hiệu suất

Celeron M U3400
2010
2 lõi / 2 luồng,18 Watt
0.29
Ryzen 7 2800H
2018
4 lõi / 8 số luồng,15 Watt
5.08
+1652%

Ryzen 7 2800H vượt qua Celeron M U3400 với mức trọn vẹn là 1652% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron M U3400 và Ryzen 7 2800H, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất31421230
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Celeron MAMD Ryzen 7
Hiệu quả năng lượng1.5432.27
Tên mã của kiến trúcArrandale (2010−2011)Raven Ridge (Zen) (2018)
Ngày phát hành24 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước)30 Tháng 5 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron M U3400 và Ryzen 7 2800H: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron M U3400 và Ryzen 7 2800H, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Luồng28
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu3.4 GHz
Tần số tối đa1.06 GHz3.8 GHz
Tốc độ bus2500 MHzkhông có dữ liệu
Hệ số nhânkhông có dữ liệu33
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu128K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 32 MB4 MB (shared)
Quy trình công nghệ32 nm14 nm
Kích thước đế81+114 mm2246 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C95 °C
Số lượng bóng bán dẫn382+177 Million4950 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron M U3400 và Ryzen 7 2800H với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1 (Uniprocessor)
SocketBGA1288FP5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)18 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron M U3400 và Ryzen 7 2800H hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuMMX (+), SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, AES, AVX, AVX2, FMA3, SHA
AES-NI-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access+không có dữ liệu
Fast Memory Access+không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron M U3400 và Ryzen 7 2800H, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron M U3400 và Ryzen 7 2800H hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron M U3400 và Ryzen 7 2800H. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu32 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu51.196 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron M U3400 và Ryzen 7 2800H.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon RX Vega 11 ( - 1300 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron M U3400 và Ryzen 7 2800H hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu12

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.29 5.08
Mức độ mới 24 Tháng 5 2010 30 Tháng 5 2018
Số lượng nhân 2 4
Luồng 2 8
Quy trình công nghệ 32 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 18 Watt 15 Watt

Ryzen 7 2800H có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1651.7%, mới hơn 8 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 7 2800H vì nó vượt trội hơn Celeron M U3400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Celeron M U3400 và Ryzen 7 2800H, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron M U3400
Celeron M U3400
AMD Ryzen 7 2800H
Ryzen 7 2800H

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 4 các phiếu

Hãy đánh giá Celeron M U3400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 14 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 2800H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Celeron M U3400 và Ryzen 7 2800H, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.