i5-540M vs Ryzen 7 2800H

Tổng điểm hiệu suất

Core i5-540M
2010
2 lõi / 4 luồng, 35 Watt
1.12
Ryzen 7 2800H
2018
4 lõi / 8 số luồng, 15 Watt
5.08
+354%

Ryzen 7 2800H vượt qua Core i5-540M với mức trọn vẹn là 354% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i5-540M và Ryzen 7 2800H, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất24281240
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core i5AMD Ryzen 7
Hiệu quả năng lượng3.0532.27
Tên mã của kiến trúcArrandale (2010−2011)Raven Ridge (Zen) (2018)
Ngày phát hành7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)30 Tháng 5 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$257không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-540M và Ryzen 7 2800H: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-540M và Ryzen 7 2800H, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Luồng48
Tần số cơ bản2.53 GHz3.4 GHz
Tần số tối đa3.07 GHz3.8 GHz
Loại busDMI 1.0không có dữ liệu
Tốc độ bus1 × 2.5 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân1933
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)128K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 33 MB (shared)4 MB (shared)
Quy trình công nghệ32 nm14 nm
Kích thước đế81+114 mm2246 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C95 °C
Số lượng bóng bán dẫn382+177 Million4950 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-540M và Ryzen 7 2800H với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketBGA1288,PGA988FP5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-540M và Ryzen 7 2800H hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2MMX (+), SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, AES, AVX, AVX2, FMA3, SHA
AES-NI++
FMA+-
AVX-+
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology+không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access+không có dữ liệu
PAE36 Bitkhông có dữ liệu
FDI+không có dữ liệu
Fast Memory Access+không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-540M và Ryzen 7 2800H, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-540M và Ryzen 7 2800H hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-540M và Ryzen 7 2800H. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GB32 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ17.051 GB/s51.196 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-540M và Ryzen 7 2800H.

Nhân đồ họa
So sánh
Intel HD Graphics for Previous Generation Intel ProcessorsAMD Radeon RX Vega 11 ( - 1300 MHz)
Clear Video+không có dữ liệu
Clear Video HD+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa766 MHzkhông có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-540M và Ryzen 7 2800H.

Số lượng màn hình tối đa2không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-540M và Ryzen 7 2800H hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.03.0
Số làn PCI-Express1612

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i5-540M và Ryzen 7 2800H trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i5-540M 1.12
Ryzen 7 2800H 5.08
+354%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i5-540M 1802
Ryzen 7 2800H 8144
+352%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.12 5.08
Nhân đồ họa 0.75 5.30
Mức độ mới 7 Tháng 1 2010 30 Tháng 5 2018
Số lượng nhân 2 4
Luồng 4 8
Quy trình công nghệ 32 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 15 Watt

Ryzen 7 2800H có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 353.6%, nhân đồ họa nhanh hơn 606.7%, mới hơn 8 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 7 2800H vì nó vượt trội hơn Core i5-540M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i5-540M và Ryzen 7 2800H, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-540M
Core i5-540M
AMD Ryzen 7 2800H
Ryzen 7 2800H

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 165 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-540M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 14 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 2800H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i5-540M và Ryzen 7 2800H, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.