Celeron M P4600 vs Turion 64 X2 TL-50

VS

Tổng điểm hiệu suất

Celeron M P4600
2010
2 lõi / 2 luồng,35 Watt
0.55
+66.7%
Turion 64 X2 TL-50
2006
2 lõi / 2 luồng,31 Watt
0.33

Celeron M P4600 vượt qua Turion 64 X2 TL-50 với mức ấn tượng là 67% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron M P4600 và Turion 64 X2 TL-50, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất28623103
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Celeron M2x AMD Turion 64
Hiệu quả năng lượng1.501.01
Tên mã của kiến trúcArrandale (2010−2011)Taylor (2006)
Ngày phát hành1 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước)17 Tháng 5 2006 (18 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$86$154

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron M P4600 và Turion 64 X2 TL-50: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron M P4600 và Turion 64 X2 TL-50, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng22
Tần số tối đa2 GHz1.6 GHz
Tốc độ bus2500 MHz800 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 32 MBkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ32 nm90 nm
Kích thước đế81+114 mm2147 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn382+177 Million154 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron M P4600 và Turion 64 X2 TL-50 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

SocketPGA988S1
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt31 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron M P4600 và Turion 64 X2 TL-50 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuSSE(1,2,3), AMD64
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron M P4600 và Turion 64 X2 TL-50, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron M P4600 và Turion 64 X2 TL-50 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-x+không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron M P4600 và Turion 64 X2 TL-50 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Celeron M P4600 0.55
+66.7%
Turion 64 X2 TL-50 0.33

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
Celeron M P4600 1804
+52.4%
Turion 64 X2 TL-50 1184

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.55 0.33
Mức độ mới 1 Tháng 10 2010 17 Tháng 5 2006
Quy trình công nghệ 32 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 31 Watt

Celeron M P4600 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 66.7%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 181.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Turion 64 X2 TL-50: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 12.9%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Celeron M P4600 vì nó vượt trội hơn Turion 64 X2 TL-50 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Celeron M P4600 và Turion 64 X2 TL-50, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron M P4600
Celeron M P4600
AMD Turion 64 X2 TL-50
Turion 64 X2 TL-50

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 3 các phiếu

Hãy đánh giá Celeron M P4600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 26 số phiếu

Hãy đánh giá Turion 64 X2 TL-50 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Celeron M P4600 và Turion 64 X2 TL-50, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.