Celeron M P4600: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Tổng điểm hiệu suất
Celeron M P4600 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra ở mức 0.55% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.
Mô tả
Intel đã bắt đầu bán Celeron M P4600 vào ngày 1 Tháng 10 2010 với giá đề xuất $86. Đây là một bộ vi xử lý dành cho laptop với kiến trúc Arrandale, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 2 lõi lõi và 2 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 32 nm, với tần số tối đa là 2000 MHz, và hệ số nhân bị khóa.
Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket PGA988, với TDP là 35 Watt.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron M P4600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2862 | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | |
Dòng sản phẩm | Intel Celeron M | |
Hiệu quả năng lượng | 1.50 | từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme) |
Tên mã của kiến trúc | Arrandale (2010−2011) | |
Ngày phát hành | 1 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước) | |
Giá tại thời điểm phát hành | $86 | từ 17,906 (Xeon Platinum 8280L) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Celeron M P4600: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | |
Luồng | 2 | |
Tần số tối đa | 2 GHz | từ 6.2 GHz (Core i9-14900KS) |
Tốc độ bus | 2500 MHz | |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB | từ 80 KB (EPYC 9965) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB | từ 2 MB (Xeon 6980P) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 2 MB | từ 1152 MB (EPYC 9684X) |
Quy trình công nghệ | 32 nm | từ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core) |
Kích thước đế | 81+114 mm2 | |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 90 °C | từ 110 °C (Atom x7-E3950) |
Số lượng bóng bán dẫn | 382+177 Million | từ 135,240 million (EPYC 9684X) |
Hỗ trợ 64 bit | + | |
Tương thích với Windows 11 | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron M P4600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Socket | PGA988 | |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | từ 500 Watt (Xeon 6960P) |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron M P4600 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | |
Thermal Monitoring | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Celeron M P4600, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
EDB | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Celeron M P4600 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-x | + |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron M P4600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Cinebench 10 32-bit single-core
Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.
Cinebench 10 32-bit multi-core
Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.
3DMark06 CPU
Cinebench 11.5 64-bit multi-core
Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với Celeron M P4600.
Tương đương với AMD
Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Celeron M P4600 từ AMD là Turion II N550, có tốc độ tương đương và thấp hơn 6 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.
Đây là một số đối thủ gần nhất của Celeron M P4600 từ AMD:
Các bộ xử lý tương tự
Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.
Card đồ họa được đề xuất
Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 10 cấu hình sử dụng Celeron M P4600. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Celeron M P4600:
Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Celeron M P4600 theo thống kê người dùng: